XÉT NGHIỆM TT 22
30.11.2023 09:24
XN
SINH HÓA
Tên dịch vụ | Mã HH | Mã tương đương | Giá BHYT |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | D13484 | 23.0069.1561 | 65600 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | D13485 | 23.0111.1534 | 27300 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | D13486 | 23.0112.1506 | 27300 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | D13488 | 22.0001.1352 | 65300 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | D13489 | 22.0005.1354 | 41500 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | D13490 | 22.0012.1254 | 58000 |
Chlamydia test nhanh | D13491 | 24.0060.1627 | 74000 |
Rotavirus test nhanh | D13492 | 24.0249.1697 | 184000 |
Influenza virus A, B test nhanh | D13493 | 24.0243.1671 | 175000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | D13496 | 23.0084.1506 | 27300 |
Định lượng HbA1c [Máu] | D13509 | 23.0083.1523 | 102000 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | D13510 | 23.0024.1464 | 87500 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | D13515 | 23.0147.1561 | 65600 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | D13516 | 23.0148.1561 | 65600 |
Virus test nhanh | D13519 | 24.0108.1720 | 246000 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | D13551 | 24.0017.1714 | 70300 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | D13552 | 23.0188.1586 | 43700 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | D13553 | 23.0173.1575 | 43700 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | D13555 | 23.0193.1589 | 43700 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | D71 | 23.0003.1494 | 21800 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] | D710 | 23.0030.1472 | 16400 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | D711 | 23.0029.1473 | 13000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | D712 | 23.0041.1506 | 27300 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] | D713 | 23.0044.1478 | 38200 |
Định lượng Cortisol (máu) | D714 | 23.0046.1480 | 92900 |
Định lượng Creatinin (máu) | D715 | 23.0051.1494 | 21800 |
Định lượng Creatinin (niệu) | D716 | 23.0184.1598 | 16400 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | D717 | 23.0060.1496 | 32800 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | D718 | 22.0014.1242 | 105000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | D719 | 22.0013.1242 | 105000 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | D72 | 23.0002.1454 | 82000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | D720 | 22.0012.1254 | 58000 |
Định lượng Globulin [Máu] | D721 | 23.0076.1494 | 21800 |
Định lượng Glucose (niệu) | D722 | 23.0187.1593 | 14000 |
Định lượng Glucose [Máu] | D723 | 23.0075.1494 | 21800 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | D724 | 22.0047.1247 | 237000 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | D725 | 22.0161.1292 | 30800 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | D726 | 23.0094.1527 | 65600 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | D727 | 23.0093.1527 | 65600 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | D728 | 23.0095.1527 | 65600 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | D729 | 23.0096.1527 | 65600 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | D73 | 23.0004.1455 | 147000 |
Định lượng Insulin [Máu] | D730 | 23.0098.1529 | 82000 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | D731 | 23.0112.1506 | 27300 |
Định lượng Phospho (máu) | D732 | 23.0128.1494 | 21800 |
Định lượng Protein (niệu) | D733 | 23.0201.1593 | 14000 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | D734 | 22.0045.1247 | 237000 |
Định lượng Protein S toàn phần | D735 | 22.0046.1248 | 237000 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | D736 | 23.0133.1494 | 21800 |
Định lượng Sắt [Máu] | D737 | 23.0143.1503 | 32800 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | D738 | 23.0221.1506 | 27300 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | D739 | 23.0158.1506 | 27300 |
Định lượng Albumin [Máu] | D74 | 23.0007.1494 | 21800 |
Định lượng Urê (niệu) | D740 | 23.0205.1598 | 16400 |
Định lượng Urê máu [Máu] | D741 | 23.0166.1494 | 21800 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | D742 | 23.0195.1589 | 43700 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | D743 | 23.0194.1589 | 43700 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | D744 | 23.0193.1589 | 43700 |
Đo các chất khí trong máu | D745 | 01.0286.1531 | 218000 |
Đo độ nhớt dịch khớp | D746 | 02.0348.1289 | 53400 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | D747 | 23.0009.1493 | 21800 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | D748 | 23.0019.1493 | 21800 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | D749 | 23.0010.1494 | 21800 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | D75 | 23.0011.1459 | 76500 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | D750 | 23.0020.1493 | 21800 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | D751 | 23.0072.1244 | 83100 |
HBeAb test nhanh | D752 | 24.0133.1643 | 61700 |
HBeAg test nhanh | D753 | 24.0130.1645 | 61700 |
HBsAg test nhanh | D754 | 24.0117.1646 | 55400 |
HIV Ab test nhanh | D755 | 24.0169.1616 | 55400 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | D756 | 23.0058.1487 | 29500 |
Phản ứng Rivalta [dịch] | D757 | 23.0220.1608 | 8600 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | D758 | 22.0015.1308 | 29600 |
Định lượng Anti CCP [Máu] | D76 | 23.0013.1491 | 316000 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | D77 | 23.0026.1493 | 21800 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | D78 | 23.0027.1493 | 21800 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | D79 | 23.0025.1493 | 21800 |
HUYẾT HỌC
Tên dịch vụ | Mã HH | Mã tương đương | Giá BHYT |
Đường máu mao mạch | D13536 | 23.0234.1510 | 15500 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | D61 | 22.0019.1348 | 13000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | D610 | 22.0291.1280 | 32000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | D611 | 22.0292.1280 | 32000 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | D612 | 22.0281.1281 | 212000 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | D613 | 22.0282.1281 | 212000 |
Định nhóm máu tại giường | D614 | 01.0284.1269 | 40200 |
Đo lactat trong máu | D615 | 01.0287.1532 | 98400 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | D616 | 22.0021.1219 | 15300 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser ) | D617 | 22.0121.1369 | 47500 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | D618 | 22.0120.1370 | 41500 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | D619 | 22.0122.1367 | 109000 |
Thời gian máu đông | D62 | 22.9000.1349 | 13000 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | D620 | 22.0295.1279 | 178000 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | D621 | 01.0285.1349 | 13000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D622 | 01.0281.1510 | 15500 |
Xét nghiệm Đường-Ham | D623 | 22.0348.1344 | 71200 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | D624 | 22.0135.1313 | 41500 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | D625 | 22.0134.1296 | 27200 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | D626 | 22.0163.1412 | 35600 |
Máu lắng (bằng máy tự động) | D627 | 22.0143.1303 | 35600 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | D628 | 22.0142.1304 | 23700 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | D629 | 22.0308.1306 | 83100 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | D63 | 22.0279.1269 | 40200 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | D630 | 22.0307.1306 | 83100 |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | D631 | 22.0605.1299 | 154000 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | D632 | 22.0125.1298 | 71200 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | D633 | 22.0124.1298 | 71200 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | D634 | 22.0123.1297 | 67600 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | D635 | 22.0119.1368 | 37900 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | D636 | 22.0160.1345 | 17800 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | D637 | 22.0268.1330 | 29600 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | D64 | 22.0280.1269 | 40200 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D640 | 24.0263.1665 | 39500 |
Trứng giun, sán soi tươi | D641 | 24.0267.1674 | 43100 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | D65 | 22.0283.1269 | 40200 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | D66 | 22.0284.1270 | 59300 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | D67 | 22.0285.1267 | 23700 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | D68 | 22.0293.1274 | 53400 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | D69 | 22.0294.1273 | 39100 |
NƯỚC TIỂU
Tên dịch vụ | Mã HH | Mã tương đương | Giá BHYT |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | D81 | 23.0200.1579 | 164000 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D82 | 23.0206.1596 | 27800 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | D83 | 06.0073.1589 | 43700 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D84 | 23.0206.1596 | 27800 |