Xquang - SA THÔNG TƯ 22

30.11.2023 00:00

17/11/2023

Xquang - SA THÔNG TƯ 22

XQUANG

Tên dịch vụ Mã HH Mã tương đương  Giá BHYT 
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D13520 18.0067.0029   100.000
Chụp Xquang đại tràng D499 18.0132.0036   279.000
Chụp Xquang đại tràng D498 18.0132.0018   159.000
Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc cản quang  D497 18.0130.0035   239.000
Chụp Xquang thực quản dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang D496 18.0130.0017   119.000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D495 18.0125.0028     68.300
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D494 18.0125.0012     59.200
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch D493 18.0122.0013     72.200
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  D492 18.0121.0029   100.000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng D491 18.0121.0013     72.200
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  D490 18.0120.0028     68.300
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D488 18.0120.0012     59.200
Chụp Xquang ngực thẳng  D487 18.0119.0028     68.300
Chụp Xquang ngực thẳng  D486 18.0119.0012     59.200
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng D485 18.0118.0030   125.000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng D484 18.0118.0013     72.200
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  D483 18.0117.0029   100.000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D482 18.0117.0011     59.200
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  D481 18.0116.0029   100.000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D480 18.0116.0013     72.200
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  D479 18.0115.0029   100.000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D477 18.0115.0013     72.200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D476 18.0114.0029   100.000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D475 18.0114.0013     72.200
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè D474 18.0113.0029   100.000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè D473 18.0113.0013     72.200
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch  D472 18.0112.0029   100.000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D471 18.0112.0013     72.200
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  D470 18.0111.0029   100.000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D469 18.0111.0013     72.200
Chụp Xquang khớp háng nghiêng D468 18.0110.0028     68.300
Chụp Xquang khớp háng nghiêng D466 18.0110.0012     59.200
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  D465 18.0109.0028     68.300
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D464 18.0109.0012     59.200
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D463 18.0108.0029   100.000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  D462 18.0108.0013     72.200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  D461 18.0107.0029   100.000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D460 18.0107.0013     72.200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  D459 18.0106.0029   100.000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D458 18.0106.0013     72.200
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  D457 18.0104.0029   100.000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  D455 18.0104.0013     72.200
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  D454 18.0103.0029   100.000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  D453 18.0103.0013     72.200
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D452 18.0102.0029   100.000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D451 18.0102.0013     72.200
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  D450 18.0101.0028     68.300
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  D449 18.0101.0012     59.200
Chụp Xquang khớp vai thẳng D448 18.0100.0028     68.300
Chụp Xquang khớp vai thẳng D447 18.0100.0012     59.200
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D446 18.0099.0028     68.300
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D444 18.0099.0012     59.200
Chụp Xquang khung chậu thẳng  D443 18.0098.0028     68.300
Chụp Xquang khung chậu thẳng D442 18.0098.0012     59.200
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên D441 18.0097.0030   125.000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  D440 18.0096.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng D439 18.0096.0013     72.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  D438 18.0094.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn D437 18.0094.0013     72.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng  D436 18.0093.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng   D435 18.0093.0013     72.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  D433 18.0092.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  D432 18.0092.0013     72.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  D431 18.0091.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  D430 18.0091.0013     72.200
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  D429 18.0090.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  D428 18.0090.0013     72.200
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  D427 18.0089.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  D426 18.0089.0010     53.200
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế  D425 18.0088.0030   125.000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên  D424 18.0087.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên  D422 18.0087.0013     72.200
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  D421 18.0086.0029   100.000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  D420 18.0086.0013     72.200
Chụp Xquang mỏm trâm D419 18.0085.0028     68.300
Chụp Xquang mỏm trâm  D418 18.0085.0010     53.200
Chụp Xquang khớp thái dương hàm  D417 18.0080.0028     68.300
Chụp Xquang khớp thái dương hàm  D416 18.0080.0010     53.200
Chụp Xquang Chausse III  D415 18.0077.0028     68.300
Chụp Xquang Chausse III  D414 18.0077.0010     53.200
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng  D413 18.0076.0028     68.300
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D411 18.0076.0010     53.200
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến  D410 18.0075.0028     68.300
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến D49 18.0075.0010     53.200
Chụp Xquang hàm chếch một bên   D48 18.0074.0028     68.300
Chụp Xquang hàm chếch một bên D47 18.0074.0010     53.200
Chụp Xquang Hirtz   D46 18.0073.0028     68.300
Chụp Xquang Hirtz  D45 18.0073.0010     53.200
Chụp Xquang Blondeau D44 18.0072.0028     68.300
Chụp Xquang Blondeau  D43 18.0072.0010     53.200
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng  D42 18.0071.0029   100.000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng D489 18.0071.0011     59.200
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D478 18.0070.0028     68.300
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D467 18.0070.0010     53.200
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  D456 18.0069.0028     68.300
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  D445 18.0069.0010     53.200
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  D434 18.0068.0029   100.000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  D423 18.0068.0013     72.200
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  D412 18.0067.0029   100.000
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  D41 18.0067.0013     72.200

 

SIÊU ÂM

Tên dịch vụ Mã HH Mã tương đương Giá BHYT
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo D13543 18.0031.0003 186000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi D31 18.0013.0001 49300
Siêu âm phần mềm (một vị trí) D310 02.0374.0001 49300
Siêu âm qua thóp D311 18.0007.0001 49300
Siêu âm các tuyến nước bọt D312 18.0002.0001 49300
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) D313 18.0020.0001 49300
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối D314 18.0036.0001 49300
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu D315 18.0034.0001 49300
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa D316 18.0035.0001 49300
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) D317 18.0012.0001 49300
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực D318 18.0049.0004 233000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng D319 18.0030.0001 49300
Siêu âm màng phổi D32 18.0011.0001 49300
Siêu âm tử cung phần phụ D320 18.0018.0001 49300
Siêu âm tuyến giáp D321 18.0001.0001 49300
Siêu âm tuyến vú hai bên D322 18.0054.0001 49300
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt D323 18.0003.0001 49300
Siêu âm dương vật D324 18.0059.0001 49300
Siêu âm hạch vùng cổ D325 18.0004.0001 49300
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) D326 18.0016.0001 49300
Siêu âm hốc mắt D327 18.0006.0001 49300
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) D328 18.0043.0001 49300
Siêu âm khớp (một vị trí) D329 02.0373.0001 49300
Siêu âm màng phổi cấp cứu D33 02.0063.0001 49300
Siêu âm tinh hoàn hai bên D330 18.0057.0001 49300
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) D34 14.0240.0845 63200
Siêu âm nhãn cầu D35 18.0008.0001 49300
Siêu âm ổ bụng D36 02.0314.0001 49300
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) D37 18.0015.0001 49300
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) D38 18.0019.0001 49300
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) D39 18.0044.0001 49300