Giá dịch vụ Thông tư 22, ngày 17/11/2023
30.11.2023 00:00
Phẫu thuật - Thủ thuật
PHÃU THUẬT | |||
Tên dịch vụ | Mã HH | Mã tương đương | Giá BHYT |
Mở khí quản cấp cứu | D131 | 01.0071.0120 | 734000 |
Cắt lách do chấn thương | D1310 | 10.0673.0484 | 4644000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | D13100 | 10.0873.0548 | 4109000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ | D13101 | 10.0178.0395 | 13068000 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân | D13102 | 10.0874.0571 | 3011000 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | D13103 | 10.0875.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | D13104 | 10.0876.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille | D13105 | 10.0877.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | D13106 | 10.0878.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | D13107 | 10.0879.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | D13108 | 10.0880.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | D13109 | 10.0881.0559 | 3087000 |
Cắt lách bệnh lý | D1311 | 10.0674.0484 | 4644000 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | D13110 | 10.0882.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | D13111 | 10.0883.0559 | 3087000 |
Mở khí quản thường quy | D13112 | 01.0073.0120 | 734000 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết | D13113 | 10.0289.0400 | 3398000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | D13114 | 10.0884.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | D13115 | 10.0885.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | D13116 | 10.0904.0548 | 4109000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | D13117 | 10.0910.0548 | 4109000 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | D13118 | 10.0911.0548 | 4109000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | D13119 | 10.0912.0556 | 3878000 |
Cắt lách bán phần | D1312 | 10.0675.0484 | 4644000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | D13120 | 10.0913.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | D13121 | 10.0915.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | D13122 | 10.0916.0543 | 3378000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | D13123 | 10.0917.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | D13124 | 10.0292.0411 | 6943000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | D13125 | 10.0918.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | D13126 | 10.0919.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | D13127 | 10.0920.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | D13128 | 10.0921.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | D13129 | 10.0922.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | D1313 | 10.0148.0344 | 2457000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | D13130 | 10.0924.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | D13131 | 10.0925.0556 | 3878000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | D13132 | 10.0934.0563 | 1777000 |
Phẫu thuật kéo dài chi | D13133 | 10.0935.0555 | 4888000 |
Phẫu thuật cắt cụt chi | D13134 | 10.0942.0534 | 3833000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | D13135 | 10.0293.0411 | 6943000 |
Phẫu thuật tháo khớp chi | D13136 | 10.0943.0534 | 3833000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | D13137 | 10.0948.0548 | 4109000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | D13138 | 10.0953.0571 | 3011000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | D13139 | 10.0954.0576 | 2660000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | D1314 | 10.0679.0492 | 3351000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | D13140 | 10.0955.0577 | 4830000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | D13141 | 10.0963.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | D13142 | 10.0964.0559 | 3087000 |
Phẫu thuật U máu | D13143 | 10.0972.0407 | 3123000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D13145 | 11.0017.1103 | 3976000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | D13146 | 10.0325.0421 | 4270000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D13147 | 11.0018.1105 | 3426000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | D13148 | 11.0019.1102 | 2378000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | D13149 | 11.0020.1105 | 3426000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | D1315 | 10.0680.0492 | 3351000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | D13150 | 11.0021.1104 | 3044000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | D13151 | 11.0022.1102 | 2378000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | D13152 | 11.0023.1107 | 3913000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | D13153 | 11.0024.1109 | 3443000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | D13154 | 11.0025.1106 | 2407000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | D13155 | 11.0026.1109 | 3443000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | D13156 | 11.0027.1108 | 3039000 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | D13157 | 10.0326.0421 | 4270000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | D13158 | 11.0028.1106 | 2407000 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | D13159 | 11.0071.1140 | 2817000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | D1316 | 10.0681.0492 | 3351000 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | D13160 | 11.0072.0534 | 3833000 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | D13161 | 11.0073.0534 | 3833000 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | D13162 | 11.0074.0534 | 3833000 |
Cắt sẹo khâu kín | D13163 | 11.0103.1114 | 3432000 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | D13164 | 11.0115.1137 | 3759000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | D13165 | 12.0002.1044 | 729000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | D13166 | 12.0003.1045 | 1156000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | D13167 | 12.0006.1044 | 729000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | D13168 | 10.0327.0421 | 4270000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | D13169 | 12.0007.1045 | 1156000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | D1317 | 10.0682.0492 | 3351000 |
Cắt các u lành vùng cổ | D13170 | 12.0010.1049 | 2737000 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt | D13171 | 12.0045.1049 | 2737000 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | D13172 | 12.0057.1061 | 3116000 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | D13173 | 12.0166.0400 | 3398000 |
Mổ bóc nhân xơ vú | D13174 | 12.0268.0591 | 1019000 |
Cắt polyp cổ tử cung | D13175 | 12.0278.0655 | 1997000 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn | D13176 | 12.0280.0683 | 3044000 |
Cắt u nang buồng trứng | D13177 | 12.0281.0683 | 3044000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | D13178 | 12.0283.0683 | 3044000 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | D13179 | 10.0332.0422 | 5749000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | D1318 | 10.0683.0492 | 3351000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | D13180 | 12.0284.0683 | 3044000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | D13181 | 12.0289.0654 | 3829000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | D13182 | 12.0290.0596 | 5708000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | D13183 | 12.0291.0681 | 4034000 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | D13184 | 12.0292.0682 | 6402000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | D13185 | 12.0299.0683 | 3044000 |
Cắt u thành âm đạo | D13186 | 12.0306.0597 | 2128000 |
Bóc nang tuyến Bartholin | D13187 | 12.0309.0589 | 1309000 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | D13188 | 13.0001.0676 | 8176000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | D13189 | 13.0002.0672 | 3102000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | D1319 | 10.0684.0492 | 3351000 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | D13190 | 10.0346.0429 | 4587000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | D13191 | 13.0003.0674 | 4161000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | D13192 | 13.0004.0675 | 4465000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | D13193 | 13.0005.0675 | 4465000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | D13194 | 13.0006.0673 | 6143000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | D13195 | 13.0007.0671 | 2431000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | D13196 | 13.0008.0670 | 4336000 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | D13197 | 13.0009.0659 | 9908000 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | D13198 | 13.0010.0660 | 7655000 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | D13199 | 13.0011.0707 | 4967000 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | D132 | 07.0003.0354 | 243000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | D1320 | 10.0685.0492 | 3351000 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | D13200 | 13.0012.0708 | 3435000 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | D13201 | 10.0347.0424 | 5517000 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | D13202 | 13.0013.0649 | 4972000 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | D13203 | 13.0017.0652 | 4681000 |
Khâu tử cung do nạo thủng | D13204 | 13.0018.0625 | 2881000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | D13205 | 13.0032.0632 | 2340000 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | D13206 | 13.0044.0621 | 2818000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | D13207 | 13.0068.0681 | 4034000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | D13208 | 13.0069.0681 | 4034000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | D13209 | 13.0070.0681 | 4034000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | D1321 | 10.0686.0492 | 3351000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | D13210 | 13.0071.0679 | 3455000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | D13211 | 13.0072.0683 | 3044000 |
Cắt cổ bàng quang | D13212 | 10.0349.0424 | 5517000 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | D13213 | 13.0073.0702 | 6832000 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | D13214 | 13.0074.0686 | 4447000 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | D13215 | 13.0075.0668 | 3421000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | D13216 | 13.0086.0680 | 3665000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | D13217 | 13.0087.0689 | 5229000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | D13218 | 13.0088.0689 | 5229000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | D13219 | 13.0091.0665 | 3883000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | D1322 | 10.0687.0492 | 3351000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | D13220 | 13.0092.0683 | 3044000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | D13221 | 13.0093.0664 | 3923000 |
Phẫu thuật treo tử cung | D13222 | 13.0105.0710 | 2958000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | D13223 | 04.0016.0551 | 2850000 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | D13224 | 10.0352.0425 | 5691000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | D13225 | 13.0109.0662 | 2759000 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | D13226 | 13.0111.0656 | 2828000 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | D13227 | 13.0112.0669 | 2943000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | D13228 | 13.0116.0663 | 3868000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | D13229 | 13.0117.0595 | 4267000 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | D1323 | 10.0701.0491 | 2576000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | D13230 | 13.0123.0654 | 3829000 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | D13231 | 13.0132.0685 | 2881000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | D13232 | 13.0136.0628 | 2693000 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | D13233 | 13.0143.0655 | 1997000 |
Cắt u thành âm đạo | D13234 | 13.0147.0597 | 2128000 |
Lấy sỏi bàng quang | D13235 | 10.0355.0421 | 4270000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | D13236 | 13.0149.0624 | 1979000 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | D13237 | 13.0223.0700 | 4906000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | D13238 | 13.0224.0631 | 2981000 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | D13239 | 14.0005.0815 | 2690000 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | D1324 | 10.0152.0410 | 1818000 |
Lấy dị vật hốc mắt | D13240 | 14.0071.0781 | 937000 |
Lấy dị vật trong củng mạc | D13241 | 14.0072.0781 | 937000 |
Chích mủ mắt | D13242 | 14.0098.0739 | 473000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần | D13243 | 14.0165.0823 | 902000 |
Khâu da mi đơn giản | D13244 | 14.0171.0769 | 841000 |
Khâu phục hồi bờ mi | D13245 | 14.0172.0772 | 737000 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | D13246 | 10.0386.0435 | 2383000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | D13247 | 14.0174.0773 | 968000 |
Phẫu thuật quặm | D13248 | 14.0187.0788 | 1277000 |
Phẫu thuật quặm | D13249 | 14.0187.0789 | 660000 |
Lấy u phúc mạc | D1325 | 10.0712.0489 | 4842000 |
Phẫu thuật quặm | D13250 | 14.0187.0790 | 1474000 |
Phẫu thuật quặm | D13251 | 14.0187.0791 | 877000 |
Phẫu thuật quặm | D13252 | 14.0187.0792 | 1112000 |
Phẫu thuật quặm | D13253 | 14.0187.0793 | 1710000 |
Phẫu thuật quặm | D13254 | 14.0187.0794 | 1921000 |
Phẫu thuật quặm | D13255 | 14.0187.0795 | 1291000 |
Khâu kết mạc | D13256 | 14.0201.0769 | 841000 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | D13257 | 10.0394.0435 | 2383000 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | D13258 | 14.0290.0212 | 12800 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | D13259 | 14.0291.0212 | 12800 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | D1326 | 10.0723.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | D13260 | 15.0290.0955 | 3125000 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | D13261 | 15.0292.0957 | 4732000 |
Phẫu thuật rò xoang lê | D13262 | 15.0296.0980 | 4732000 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | D13263 | 15.0320.0985 | 7372000 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | D13264 | 15.0327.0982 | 6054000 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương | D13265 | 15.0328.0982 | 6054000 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | D13266 | 16.0022.1037 | 1094000 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | D13267 | 16.0023.1037 | 1094000 |
Cắt bỏ tinh hoàn | D13268 | 10.0406.0435 | 2383000 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | D13269 | 16.0025.1037 | 1094000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | D1327 | 10.0724.0556 | 3878000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | D13270 | 16.0044.1012 | 589000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | D13271 | 16.0044.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | D13272 | 16.0044.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | D13273 | 16.0044.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13274 | 16.0045.1012 | 589000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13275 | 16.0045.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13276 | 16.0045.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13277 | 16.0045.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13278 | 16.0046.1012 | 589000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | D13279 | 10.0407.0435 | 2383000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | D1328 | 10.0725.0556 | 3878000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13280 | 16.0046.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13281 | 16.0046.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13282 | 16.0046.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13283 | 16.0047.1012 | 589000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13284 | 16.0047.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13285 | 16.0047.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13286 | 16.0047.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13287 | 16.0048.1012 | 589000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13288 | 16.0048.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13289 | 16.0048.1014 | 434000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | D1329 | 10.0729.0556 | 3878000 |
Mở ngực thăm dò | D13290 | 10.0414.0400 | 3398000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | D13291 | 16.0048.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13292 | 16.0049.1012 | 589000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13293 | 16.0049.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13294 | 16.0049.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | D13295 | 16.0049.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | D13296 | 16.0050.1012 | 589000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | D13297 | 16.0050.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | D13298 | 16.0050.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | D13299 | 16.0050.1015 | 949000 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | D133 | 10.0609.0471 | 5487000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | D1330 | 10.0730.0556 | 3878000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13300 | 16.0051.1012 | 589000 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết | D13301 | 10.0415.0400 | 3398000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13302 | 16.0051.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13303 | 16.0051.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | D13304 | 16.0051.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13305 | 16.0052.1012 | 589000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13306 | 16.0052.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13307 | 16.0052.1014 | 434000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13308 | 16.0052.1015 | 949000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13309 | 16.0053.1012 | 589000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | D1331 | 10.0731.0556 | 3878000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13310 | 16.0053.1013 | 819000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13311 | 16.0053.1014 | 434000 |
Mở thông dạ dày | D13312 | 10.0416.0491 | 2576000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | D13313 | 16.0053.1015 | 949000 |
Điều trị tủy lại | D13314 | 16.0061.1011 | 966000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | D13315 | 16.0197.1036 | 348000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | D13316 | 16.0214.1007 | 166000 |
Điều trị tủy răng sữa | D13317 | 16.0232.1016 | 280000 |
Điều trị tủy răng sữa | D13318 | 16.0232.1017 | 394000 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | D13319 | 16.0242.1067 | 2836000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | D1332 | 10.0732.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | D13320 | 16.0243.1067 | 2836000 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | D13321 | 16.0244.1067 | 2836000 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | D13322 | 16.0246.1067 | 2836000 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ | D13323 | 10.0420.0465 | 3730000 |
Khâu phục hồi bờ mi | D13324 | 28.0035.0772 | 737000 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D13325 | 28.0161.0576 | 2660000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D13326 | 28.0162.0576 | 2660000 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | D13327 | 28.0168.1076 | 3179000 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | D13328 | 28.0176.1076 | 3179000 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | D13329 | 28.0217.1059 | 3237000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | D1333 | 10.0733.0556 | 3878000 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | D13330 | 28.0218.1059 | 3237000 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | D13331 | 28.0352.1091 | 2830000 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở | D13332 | 03.3070.0386 | 5596000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | D13333 | 04.0017.0571 | 3011000 |
Lấy dị vật thực quản đường ngực | D13334 | 10.0421.0465 | 3730000 |
Lấy dị vật thực quản đường bụng | D13335 | 10.0422.0465 | 3730000 |
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | D13336 | 10.0438.0442 | 7627000 |
Mở bụng thăm dò | D13338 | 10.0451.0491 | 2576000 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết | D13339 | 10.0452.0491 | 2576000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | D1334 | 10.0734.0548 | 4109000 |
Cắt đoạn dạ dày | D13340 | 10.0455.0449 | 7610000 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | D13341 | 10.0456.0449 | 7610000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | D13342 | 10.0463.0465 | 3730000 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | D13343 | 10.0465.0465 | 3730000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | D13344 | 04.0018.0571 | 3011000 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | D13345 | 10.0480.0465 | 3730000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | D13346 | 10.0481.0455 | 2574000 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | D13347 | 10.0485.0465 | 3730000 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | D13348 | 10.0487.0458 | 4801000 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | D13349 | 10.0488.0458 | 4801000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | D1335 | 10.0153.0414 | 7011000 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | D13350 | 10.0489.0458 | 4801000 |
Cắt nhiều đoạn ruột non | D13351 | 10.0490.0458 | 4801000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | D13352 | 10.0492.0493 | 2945000 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | D13353 | 10.0494.0456 | 4465000 |
Nối tắt ruột non - ruột non | D13354 | 10.0495.0456 | 4465000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | D13355 | 04.0019.0571 | 3011000 |
Cắt mạc nối lớn | D13356 | 10.0496.0489 | 4842000 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn | D13357 | 10.0497.0489 | 4842000 |
Cắt u mạc treo ruột | D13358 | 10.0498.0489 | 4842000 |
Cắt toàn bộ ruột non | D13359 | 10.0503.0458 | 4801000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | D1336 | 10.0735.0548 | 4109000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần | D13360 | 10.0506.0459 | 2654000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | D13361 | 10.0507.0459 | 2654000 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | D13362 | 10.0508.0459 | 2654000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | D13363 | 10.0509.0493 | 2945000 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác | D13364 | 10.0510.0459 | 2654000 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | D13365 | 10.0515.0454 | 4642000 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | D13366 | 04.0024.0551 | 2850000 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | D13367 | 10.0517.0454 | 4642000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | D13368 | 10.0518.0454 | 4642000 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng | D13369 | 10.0521.0454 | 4642000 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | D1337 | 10.0736.0556 | 3878000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | D13370 | 10.0522.0454 | 4642000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | D13371 | 10.0523.0454 | 4642000 |
Làm hậu môn nhân tạo | D13372 | 10.0524.0491 | 2576000 |
Làm hậu môn nhân tạo | D13373 | 10.0525.0491 | 2576000 |
Lấy dị vật trực tràng | D13374 | 10.0526.0465 | 3730000 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo | D13375 | 10.0540.0465 | 3730000 |
Đóng rò trực tràng - bàng quang | D13376 | 10.0541.0465 | 3730000 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | D13377 | 04.0034.0488 | 3988000 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn | D13378 | 10.0544.0465 | 3730000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | D13379 | 10.0547.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay | D1338 | 10.0737.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | D13380 | 10.0548.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | D13381 | 10.0549.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | D13382 | 10.0550.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | D13383 | 10.0551.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật Longo | D13384 | 10.0552.0495 | 2346000 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | D13385 | 10.0553.0495 | 2346000 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | D13386 | 10.0554.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | D13387 | 10.0555.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống | D13388 | 04.0051.0563 | 1777000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | D13389 | 10.0556.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | D1339 | 10.0738.0556 | 3878000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | D13390 | 10.0557.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | D13391 | 10.0558.0494 | 2655000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | D13392 | 10.0559.0494 | 2655000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | D13393 | 10.0561.0494 | 2655000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | D13394 | 10.0562.0494 | 2655000 |
Cắt gan nhỏ | D13395 | 10.0593.0466 | 8477000 |
Cắt gan lớn | D13396 | 10.0594.0466 | 8477000 |
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới | D13397 | 10.0599.0393 | 15196000 |
Cầm máu nhu mô gan | D13398 | 10.0608.0471 | 5487000 |