Giá dịch vụ Thông tư 22, ngày 17/11/2023

30.11.2023 00:00

Phẫu thuật - Thủ thuật

Giá dịch vụ Thông tư 22, ngày 17/11/2023

PHÃU THUẬT      
Tên dịch vụ Mã HH Mã tương đương Giá BHYT
Mở khí quản cấp cứu D131 01.0071.0120 734000
Cắt lách do chấn thương D1310 10.0673.0484 4644000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em D13100 10.0873.0548 4109000
Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ D13101 10.0178.0395 13068000
Cụt chấn thương cổ và bàn chân D13102 10.0874.0571 3011000
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước D13103 10.0875.0559 3087000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I D13104 10.0876.0559 3087000
Phẫu thuật tổn thương gân Achille D13105 10.0877.0559 3087000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên D13106 10.0878.0559 3087000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I D13107 10.0879.0559 3087000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau D13108 10.0880.0559 3087000
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay D13109 10.0881.0559 3087000
Cắt lách bệnh lý D1311 10.0674.0484 4644000
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu D13110 10.0882.0559 3087000
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè D13111 10.0883.0559 3087000
Mở khí quản thường quy D13112 01.0073.0120 734000
Mở ngực thăm dò, sinh thiết D13113 10.0289.0400 3398000
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi D13114 10.0884.0559 3087000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille D13115 10.0885.0559 3087000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay D13116 10.0904.0548 4109000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay D13117 10.0910.0548 4109000
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu D13118 10.0911.0548 4109000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu D13119 10.0912.0556 3878000
Cắt lách bán phần D1312 10.0675.0484 4644000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia D13120 10.0913.0556 3878000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay D13121 10.0915.0556 3878000
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương D13122 10.0916.0543 3378000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi D13123 10.0917.0556 3878000
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi D13124 10.0292.0411 6943000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi D13125 10.0918.0556 3878000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối D13126 10.0919.0556 3878000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân D13127 10.0920.0556 3878000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày D13128 10.0921.0556 3878000
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân D13129 10.0922.0556 3878000
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên D1313 10.0148.0344 2457000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương D13130 10.0924.0556 3878000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý D13131 10.0925.0556 3878000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương D13132 10.0934.0563 1777000
Phẫu thuật kéo dài chi D13133 10.0935.0555 4888000
Phẫu thuật cắt cụt chi D13134 10.0942.0534 3833000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi D13135 10.0293.0411 6943000
Phẫu thuật tháo khớp chi D13136 10.0943.0534 3833000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay D13137 10.0948.0548 4109000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) D13138 10.0953.0571 3011000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu D13139 10.0954.0576 2660000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini D1314 10.0679.0492 3351000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp D13140 10.0955.0577 4830000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) D13141 10.0963.0559 3087000
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) D13142 10.0964.0559 3087000
Phẫu thuật U máu D13143 10.0972.0407 3123000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn D13145 11.0017.1103 3976000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần D13146 10.0325.0421 4270000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn D13147 11.0018.1105 3426000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn D13148 11.0019.1102 2378000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em D13149 11.0020.1105 3426000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice D1315 10.0680.0492 3351000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em D13150 11.0021.1104 3044000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em D13151 11.0022.1102 2378000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn D13152 11.0023.1107 3913000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn D13153 11.0024.1109 3443000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn D13154 11.0025.1106 2407000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em D13155 11.0026.1109 3443000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em D13156 11.0027.1108 3039000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại D13157 10.0326.0421 4270000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em D13158 11.0028.1106 2407000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai D13159 11.0071.1140 2817000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice D1316 10.0681.0492 3351000
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu D13160 11.0072.0534 3833000
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu D13161 11.0073.0534 3833000
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu D13162 11.0074.0534 3833000
Cắt sẹo khâu kín D13163 11.0103.1114 3432000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng D13164 11.0115.1137 3759000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm D13165 12.0002.1044 729000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm D13166 12.0003.1045 1156000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm D13167 12.0006.1044 729000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang D13168 10.0327.0421 4270000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm D13169 12.0007.1045 1156000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein D1317 10.0682.0492 3351000
Cắt các u lành vùng cổ D13170 12.0010.1049 2737000
Cắt u cơ vùng hàm mặt D13171 12.0045.1049 2737000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ D13172 12.0057.1061 3116000
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết D13173 12.0166.0400 3398000
Mổ bóc nhân xơ vú D13174 12.0268.0591 1019000
Cắt polyp cổ tử cung D13175 12.0278.0655 1997000
Cắt u nang buồng trứng xoắn D13176 12.0280.0683 3044000
Cắt u nang buồng trứng D13177 12.0281.0683 3044000
Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ D13178 12.0283.0683 3044000
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột D13179 10.0332.0422 5749000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát D1318 10.0683.0492 3351000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ D13180 12.0284.0683 3044000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung D13181 12.0289.0654 3829000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) D13182 12.0290.0596 5708000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng D13183 12.0291.0681 4034000
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên D13184 12.0292.0682 6402000
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai D13185 12.0299.0683 3044000
Cắt u thành âm đạo D13186 12.0306.0597 2128000
Bóc nang tuyến Bartholin D13187 12.0309.0589 1309000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược D13188 13.0001.0676 8176000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên D13189 13.0002.0672 3102000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên D1319 10.0684.0492 3351000
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng D13190 10.0346.0429 4587000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp D13191 13.0003.0674 4161000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) D13192 13.0004.0675 4465000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) D13193 13.0005.0675 4465000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) D13194 13.0006.0673 6143000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu D13195 13.0007.0671 2431000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) D13196 13.0008.0670 4336000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp D13197 13.0009.0659 9908000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa D13198 13.0010.0660 7655000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa D13199 13.0011.0707 4967000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp D132 07.0003.0354 243000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi D1320 10.0685.0492 3351000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa D13200 13.0012.0708 3435000
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da D13201 10.0347.0424 5517000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung D13202 13.0013.0649 4972000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai D13203 13.0017.0652 4681000
Khâu tử cung do nạo thủng D13204 13.0018.0625 2881000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn D13205 13.0032.0632 2340000
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang D13206 13.0044.0621 2818000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn D13207 13.0068.0681 4034000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối D13208 13.0069.0681 4034000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần D13209 13.0070.0681 4034000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng D1321 10.0686.0492 3351000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung D13210 13.0071.0679 3455000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ D13211 13.0072.0683 3044000
Cắt cổ bàng quang D13212 10.0349.0424 5517000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng D13213 13.0073.0702 6832000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng D13214 13.0074.0686 4447000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung D13215 13.0075.0668 3421000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung D13216 13.0086.0680 3665000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang D13217 13.0087.0689 5229000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ D13218 13.0088.0689 5229000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng D13219 13.0091.0665 3883000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác D1322 10.0687.0492 3351000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng D13220 13.0092.0683 3044000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang D13221 13.0093.0664 3923000
Phẫu thuật treo tử cung D13222 13.0105.0710 2958000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay D13223 04.0016.0551 2850000
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang D13224 10.0352.0425 5691000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo D13225 13.0109.0662 2759000
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ D13226 13.0111.0656 2828000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp D13227 13.0112.0669 2943000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn D13228 13.0116.0663 3868000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng D13229 13.0117.0595 4267000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu D1323 10.0701.0491 2576000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) D13230 13.0123.0654 3829000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa D13231 13.0132.0685 2881000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa D13232 13.0136.0628 2693000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung D13233 13.0143.0655 1997000
Cắt u thành âm đạo D13234 13.0147.0597 2128000
Lấy sỏi bàng quang D13235 10.0355.0421 4270000
Khâu rách cùng đồ âm đạo D13236 13.0149.0624 1979000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ D13237 13.0223.0700 4906000
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ D13238 13.0224.0631 2981000
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL D13239 14.0005.0815 2690000
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi D1324 10.0152.0410 1818000
Lấy dị vật hốc mắt D13240 14.0071.0781 937000
Lấy dị vật trong củng mạc D13241 14.0072.0781 937000
Chích mủ mắt D13242 14.0098.0739 473000
Phẫu thuật mộng đơn thuần D13243 14.0165.0823 902000
Khâu da mi đơn giản D13244 14.0171.0769 841000
Khâu phục hồi bờ mi D13245 14.0172.0772 737000
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ D13246 10.0386.0435 2383000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt D13247 14.0174.0773 968000
Phẫu thuật quặm D13248 14.0187.0788 1277000
Phẫu thuật quặm D13249 14.0187.0789 660000
Lấy u phúc mạc D1325 10.0712.0489 4842000
Phẫu thuật quặm D13250 14.0187.0790 1474000
Phẫu thuật quặm D13251 14.0187.0791 877000
Phẫu thuật quặm D13252 14.0187.0792 1112000
Phẫu thuật quặm D13253 14.0187.0793 1710000
Phẫu thuật quặm D13254 14.0187.0794 1921000
Phẫu thuật quặm D13255 14.0187.0795 1291000
Khâu kết mạc D13256 14.0201.0769 841000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ D13257 10.0394.0435 2383000
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt D13258 14.0290.0212 12800
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch D13259 14.0291.0212 12800
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay D1326 10.0723.0556 3878000
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe D13260 15.0290.0955 3125000
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi D13261 15.0292.0957 4732000
Phẫu thuật rò xoang lê D13262 15.0296.0980 4732000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân D13263 15.0320.0985 7372000
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương D13264 15.0327.0982 6054000
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do  da, cân cơ, xương D13265 15.0328.0982 6054000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học D13266 16.0022.1037 1094000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương  nhân tạo và đặt màng sinh học D13267 16.0023.1037 1094000
Cắt bỏ tinh hoàn D13268 10.0406.0435 2383000
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học D13269 16.0025.1037 1094000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay D1327 10.0724.0556 3878000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. D13270 16.0044.1012 589000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. D13271 16.0044.1013 819000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. D13272 16.0044.1014 434000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. D13273 16.0044.1015 949000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13274 16.0045.1012 589000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13275 16.0045.1013 819000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13276 16.0045.1014 434000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13277 16.0045.1015 949000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13278 16.0046.1012 589000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn D13279 10.0407.0435 2383000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay D1328 10.0725.0556 3878000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13280 16.0046.1013 819000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13281 16.0046.1014 434000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13282 16.0046.1015 949000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13283 16.0047.1012 589000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13284 16.0047.1013 819000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13285 16.0047.1014 434000
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13286 16.0047.1015 949000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13287 16.0048.1012 589000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13288 16.0048.1013 819000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13289 16.0048.1014 434000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp D1329 10.0729.0556 3878000
Mở ngực thăm dò D13290 10.0414.0400 3398000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội D13291 16.0048.1015 949000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13292 16.0049.1012 589000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13293 16.0049.1013 819000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13294 16.0049.1014 434000
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy D13295 16.0049.1015 949000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội D13296 16.0050.1012 589000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội D13297 16.0050.1013 819000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội D13298 16.0050.1014 434000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội D13299 16.0050.1015 949000
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu D133 10.0609.0471 5487000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay D1330 10.0730.0556 3878000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13300 16.0051.1012 589000
Mở ngực thăm dò, sinh thiết D13301 10.0415.0400 3398000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13302 16.0051.1013 819000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13303 16.0051.1014 434000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy D13304 16.0051.1015 949000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay D13305 16.0052.1012 589000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay D13306 16.0052.1013 819000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay D13307 16.0052.1014 434000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay D13308 16.0052.1015 949000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay D13309 16.0053.1012 589000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay D1331 10.0731.0556 3878000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay D13310 16.0053.1013 819000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay D13311 16.0053.1014 434000
Mở thông dạ dày D13312 10.0416.0491 2576000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay D13313 16.0053.1015 949000
Điều trị tủy lại D13314 16.0061.1011 966000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ D13315 16.0197.1036 348000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới D13316 16.0214.1007 166000
Điều trị tủy răng sữa D13317 16.0232.1016 280000
Điều trị tủy răng sữa D13318 16.0232.1017 394000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép D13319 16.0242.1067 2836000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay D1332 10.0732.0556 3878000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim D13320 16.0243.1067 2836000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu D13321 16.0244.1067 2836000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân D13322 16.0246.1067 2836000
Lấy dị vật thực quản đường cổ D13323 10.0420.0465 3730000
Khâu phục hồi bờ mi D13324 28.0035.0772 737000
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D13325 28.0161.0576 2660000
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức D13326 28.0162.0576 2660000
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt D13327 28.0168.1076 3179000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt D13328 28.0176.1076 3179000
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ D13329 28.0217.1059 3237000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay D1333 10.0733.0556 3878000
Cắt dị dạng  bạch mạch đầu mặt cổ D13330 28.0218.1059 3237000
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật D13331 28.0352.1091 2830000
Phẫu thuật vết thương sọ não hở  D13332 03.3070.0386 5596000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay D13333 04.0017.0571 3011000
Lấy dị vật thực quản đường ngực D13334 10.0421.0465 3730000
Lấy dị vật thực quản đường bụng D13335 10.0422.0465 3730000
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản D13336 10.0438.0442 7627000
Mở bụng thăm dò D13338 10.0451.0491 2576000
Mở bụng thăm dò, sinh thiết D13339 10.0452.0491 2576000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu D1334 10.0734.0548 4109000
Cắt đoạn dạ dày D13340 10.0455.0449 7610000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn D13341 10.0456.0449 7610000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng D13342 10.0463.0465 3730000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày D13343 10.0465.0465 3730000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay D13344 04.0018.0571 3011000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non D13345 10.0480.0465 3730000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột D13346 10.0481.0455 2574000
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) D13347 10.0485.0465 3730000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông D13348 10.0487.0458 4801000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài D13349 10.0488.0458 4801000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần D1335 10.0153.0414 7011000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) D13350 10.0489.0458 4801000
Cắt nhiều đoạn ruột non D13351 10.0490.0458 4801000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng D13352 10.0492.0493 2945000
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng D13353 10.0494.0456 4465000
Nối tắt ruột non - ruột non D13354 10.0495.0456 4465000
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay D13355 04.0019.0571 3011000
Cắt mạc nối lớn D13356 10.0496.0489 4842000
Cắt bỏ u mạc nối lớn D13357 10.0497.0489 4842000
Cắt u mạc treo ruột D13358 10.0498.0489 4842000
Cắt toàn bộ ruột non D13359 10.0503.0458 4801000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp D1336 10.0735.0548 4109000
Cắt ruột thừa đơn thuần D13360 10.0506.0459 2654000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng D13361 10.0507.0459 2654000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe D13362 10.0508.0459 2654000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa D13363 10.0509.0493 2945000
Các phẫu thuật ruột thừa khác D13364 10.0510.0459 2654000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài D13365 10.0515.0454 4642000
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân D13366 04.0024.0551 2850000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng D13367 10.0517.0454 4642000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay D13368 10.0518.0454 4642000
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng D13369 10.0521.0454 4642000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia D1337 10.0736.0556 3878000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn D13370 10.0522.0454 4642000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo D13371 10.0523.0454 4642000
Làm hậu môn nhân tạo D13372 10.0524.0491 2576000
Làm hậu môn nhân tạo D13373 10.0525.0491 2576000
Lấy dị vật trực tràng D13374 10.0526.0465 3730000
Đóng rò trực tràng - âm đạo D13375 10.0540.0465 3730000
Đóng rò trực tràng - bàng quang D13376 10.0541.0465 3730000
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn D13377 04.0034.0488 3988000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn D13378 10.0544.0465 3730000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ D13379 10.0547.0494 2655000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay D1338 10.0737.0556 3878000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch D13380 10.0548.0494 2655000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) D13381 10.0549.0494 2655000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ D13382 10.0550.0494 2655000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng D13383 10.0551.0494 2655000
Phẫu thuật Longo D13384 10.0552.0495 2346000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ D13385 10.0553.0495 2346000
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) D13386 10.0554.0494 2655000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản D13387 10.0555.0494 2655000
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống D13388 04.0051.0563 1777000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp D13389 10.0556.0494 2655000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp D1339 10.0738.0556 3878000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản D13390 10.0557.0494 2655000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp D13391 10.0558.0494 2655000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ D13392 10.0559.0494 2655000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) D13393 10.0561.0494 2655000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn D13394 10.0562.0494 2655000
Cắt gan nhỏ D13395 10.0593.0466 8477000
Cắt gan lớn D13396 10.0594.0466 8477000
Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới D13397 10.0599.0393 15196000
Cầm máu nhu mô gan D13398 10.0608.0471 5487000