T
Tên dịch vụ |
Mã HH |
Mã Tương Đương |
Giá |
Khám bệnh không có BHYT |
D13399 |
|
8000 |
Khám bệnh hạng III |
D13400 |
|
31000 |
Hội chẩn ca bệnh khó |
D13401 |
|
200000 |
Khám sức khỏe |
D13402 |
|
31000 |
Khám tâm thần |
D13403 |
6,1898 |
31000 |
Khám Nội tiết |
D13404 |
7,1898 |
31000 |
Khám Ngoại |
D13405 |
10,1898 |
31000 |
Khám Da liễu |
D13406 |
5,1898 |
31000 |
Khám Ung bướu |
D13407 |
12,1898 |
31000 |
Khám Mắt |
D13408 |
14,1898 |
31000 |
Khám Bỏng |
D13409 |
11,1898 |
31000 |
Khám Tai mũi họng |
D13410 |
15,1898 |
31000 |
Khám YHCT |
D13411 |
8,1898 |
31000 |
Khám Nhi |
D13413 |
3,1898 |
31000 |
Khám Lao |
D13414 |
4,1898 |
31000 |
Khám Phụ sản |
D13415 |
13,1898 |
31000 |
Khám Răng hàm mặt |
D13416 |
16,1898 |
31000 |
Khám Nội |
D13417 |
2,1898 |
31000 |
Thay băng vết thương/vết mổ chiều dài > 15 đến 30 cm |
D13418 |
|
70000 |
Khám Nội |
D13424 |
2,1899 |
30100 |
Khám tâm thần |
D13427 |
6,1897 |
37500 |
Khám Nội tiết |
D13428 |
7,1897 |
37500 |
Khám Ngoại |
D13429 |
10,1897 |
37500 |
Khám Da liễu |
D13430 |
5,1897 |
37500 |
Khám Ung bướu |
D13431 |
12,1897 |
37500 |
Khám Mắt |
D13432 |
14,1897 |
37500 |
Khám Bỏng |
D13433 |
11,1897 |
37500 |
Khám Tai mũi họng |
D13434 |
15,1897 |
37500 |
Khám YHCT |
D13435 |
8,1897 |
37500 |
Khám Nhi |
D13436 |
3,1897 |
37500 |
Khám Lao |
D13437 |
4,1897 |
37500 |
Khám Phụ sản |
D13438 |
13,1897 |
37500 |
Khám Răng hàm mặt |
D13439 |
16,1897 |
37500 |
Khám Nội |
D13440 |
2,1897 |
37500 |
Khám sức khỏe |
D13447 |
|
0 |
Khám sức khỏe |
D13451 |
|
0 |
|
D13468 |
|
0 |
|
|