TIỀN GIƯỜNG TT 22
27.11.2023 00:00
TG
Tên dịch vụ | Mã HH | Mã Tương Đương | Giá |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III | D21 | 46000 | |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III | D210 | 81000 | |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | D2100 | K23.1944 | 163000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | D2101 | K11.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | D2102 | K18.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | D2103 | K16.1917 | 182700 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | D2104 | K16.1923 | 147600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng | D2105 | K09.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | D2106 | K08.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | D2107 | K50.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | D2108 | K06.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | D2109 | K06.1917 | 182700 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng Đặc biệt | D211 | 99000 | |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | D2110 | K05.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | D2111 | K12.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Da liễu | D2112 | K13.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh | D2113 | K14.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | D2114 | K15.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | D2115 | K04.1911 | 212600 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | D2116 | K07.1911 | 212600 |
Tiền giường lưu tại PKĐKKV | D2117 | PKKV.1925 | 53000 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | D2118 | K27.1917 | 182700 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | D2119 | K18.1917 | 182700 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III | D212 | 51000 | |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | D2120 | K19.1917 | 182700 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | D2122 | K03.1917 | 182700 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp | D2123 | K03.1913 | 198000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp | D2126 | K03.1925 | 138600 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - khoa vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | D2127 | K31.1969 | 39180 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | D2128 | K16.1969 | 39180 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III | D213 | 46000 | |
Giường ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III | D214 | 36000 | |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III | D215 | 71000 | |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III | D216 | 61000 | |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | D217 | K02.1907 | 245700 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | D218 | K19.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | D219 | K19.1933 | 180800 |
Giường ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng III | D22 | 24300 | |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | D220 | K19.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | D221 | K30.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | D223 | K30.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | D224 | K30.1933 | 180800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng | D225 | K25.1933 | 180800 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng | D226 | K25.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng | D227 | K25.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | D228 | K28.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | D229 | K28.1945 | 133800 |
Giường ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng IV | D23 | 18300 | |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | D230 | K28.1933 | 180800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | D231 | K29.1933 | 180800 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | D232 | K29.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | D233 | K29.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực | D234 | K21.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực | D235 | K21.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực | D237 | K21.1933 | 180800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh | D238 | K20.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh | D239 | K20.1933 | 180800 |
Giường ban ngày Nội khoa loại 1 Hạng III | D24 | 15300 | |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh | D240 | K20.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | D241 | K27.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | D242 | K27.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | D244 | K27.1933 | 180800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa | D245 | K22.1933 | 180800 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa | D246 | K22.1945 | 133800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa | D247 | K22.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | D248 | K23.1939 | 159800 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | D249 | K23.1933 | 180800 |
Giường ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III | D25 | 13800 | |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | D250 | K23.1945 | 133800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | D251 | K11.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | D252 | K18.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | D253 | K16.1918 | 133800 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | D254 | K16.1924 | 112900 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Dị ứng | D255 | K09.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết | D256 | K08.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | D258 | K50.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp | D259 | K06.1912 | 149800 |
Giường ban ngày ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III | D26 | 10800 | |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa | D260 | K05.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao | D261 | K12.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Da liễu | D262 | K13.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh | D263 | K14.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần | D264 | K15.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch | D265 | K04.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu | D266 | K07.1912 | 149800 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp | D267 | K06.1918 | 133800 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp | D268 | K03.1925 | 138600 |
Giường ban ngày Ngoại khoa loại 2 Hạng III | D27 | 21300 | |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | D270 | K02.1906 | 359200 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | D271 | K19.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | D272 | K19.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | D273 | K19.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | D274 | K30.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | D275 | K30.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | D276 | K30.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | D277 | K25.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng | D278 | K25.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng | D279 | K25.1938 | 224700 |
Giường ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III | D28 | 18300 | |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | D280 | K28.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | D281 | K28.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | D282 | K28.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | D283 | K29.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | D284 | K29.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | D285 | K29.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | D286 | K21.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | D287 | K21.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | D288 | K21.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | D289 | K20.1938 | 224700 |
Giường ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III | D29 | 13800 | |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | D290 | K20.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | D291 | K20.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | D292 | K27.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | D293 | K27.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | D294 | K27.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | D295 | K22.1932 | 252100 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | D296 | K22.1944 | 192100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | D297 | K22.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | D298 | K23.1938 | 224700 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | D299 | K23.1932 | 252100 |