NỘI SOI - TDCN - TT 22
30.11.2023 09:55
MỚI
NỘI SOI
| Tên dịch vụ | Mã HH | Mã tương đương | Giá BHYT |
| Nội soi tai mũi họng | D51 | 20.0013.0933 | 108000 |
| Nội soi tai | D52 | 03.1001.2048 | 108000 |
| Nội soi họng | D53 | 03.1003.2048 | 108000 |
| Nội soi mũi | D54 | 03.1002.2048 | 108000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
| Đo chức năng hô hấp | D102 | 02.0024.1791 | 133000 |
| Đo độ lác | D103 | 14.0262.0751 | 68600 |
| Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | D104 | 21.0092.0755 | 28000 |
| Đo sắc giác | D105 | 21.0082.0843 | 71300 |
| Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | D106 | 21.0080.0757 | 29600 |
| Đo thính lực trên ngưỡng | D107 | 21.0062.0891 | 65000 |
Tư Vấn
Lịch trực
Lịch khám 





Kiểm định an toàn và kỹ năng kỹ thuật trang thiết bị y tế...