YHCT
27.11.2018 00:00
YHCT
STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Mã theo TT43-50 | Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 | TT190 | Laser châm | 8.11 | 800.110.243 | 45.500 | 45.500 |
2 | TT191 | Từ châm | 8.12 | 800.120.224 | 68.000 | 68.000 |
3 | TT192 | Kéo nắn cột sống cổ | 8.13 | 800.130.238 | 41.500 | 41.500 |
4 | TT193 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 8.14 | 800.140.238 | 41.500 | 41.500 |
5 | TT194 | Xông thuốc bằng máy | 8.19 | 800.190.286 | 40.000 | 40.000 |
6 | TT195 | Xông hơi thuốc | 8.2 | 800.200.284 | 40.000 | 40.000 |
7 | TT196 | Xông khói thuốc | 8.21 | 800.210.285 | 35.000 | 35.000 |
8 | TT197 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 8.23 | 800.230.249 | 47.300 | 47.300 |
9 | TT198 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 8.24 | 800.240.249 | 47.300 | 47.300 |
10 | TT108 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.415 | 204.150.214 | 126.000 | 126.000 |
11 | TT199 | Đặt thuốc YHCT | 8.25 | 800.250.229 | 43.200 | 43.200 |
12 | TT002 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 1.7 | 100.070.099 | 640.000 | 640.000 |
13 | TT020 | Chọc dịch tủy sống | 1.202 | 102.020.083 | 100.000 | 100.000 |
14 | TT200 | Bó thuốc | 8.26 | 800.260.222 | 47.700 | 47.700 |
15 | TT201 | Chườm ngải | 8.27 | 800.270.228 | 35.000 | 35.000 |
16 | TT202 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.114 | 801.140.230 | 70.000 | 70.000 |
17 | TT203 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 8.115 | 801.150.230 | 70.000 | 70.000 |
18 | TT204 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.116 | 801.160.230 | 70.000 | 70.000 |
19 | TT205 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 8.117 | 801.170.230 | 70.000 | 70.000 |
20 | TT206 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 8.118 | 801.180.230 | 70.000 | 70.000 |
21 | TT109 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.416 | 204.160.214 | 126.000 | 126.000 |
22 | TT207 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 8.119 | 801.190.230 | 70.000 | 70.000 |
23 | TT208 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 8.12 | 801.200.230 | 70.000 | 70.000 |
24 | TT209 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 8.121 | 801.210.230 | 70.000 | 70.000 |
25 | TT021 | Ghi điện cơ cấp cứu | 1.203 | 102.031.775 | 126.000 | 126.000 |
26 | TT210 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 8.122 | 801.220.230 | 70.000 | 70.000 |
27 | TT211 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 8.123 | 801.230.230 | 70.000 | 70.000 |
28 | TT212 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 8.124 | 801.240.230 | 70.000 | 70.000 |
29 | TT213 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.125 | 801.250.230 | 70.000 | 70.000 |
30 | TT214 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 8.126 | 801.260.230 | 70.000 | 70.000 |
31 | TT215 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 8.127 | 801.270.230 | 70.000 | 70.000 |
32 | TT011 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 1.89 | 100.890.206 | 241.000 | 241.000 |
33 | TT216 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.128 | 801.280.230 | 70.000 | 70.000 |
34 | TT217 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.129 | 801.290.230 | 70.000 | 70.000 |
35 | TT218 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 8.13 | 801.300.230 | 70.000 | 70.000 |
36 | TT219 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 8.131 | 801.310.230 | 70.000 | 70.000 |
37 | TT022 | Đặt ống thông dạ dày | 1.216 | 102.160.103 | 85.400 | 85.400 |
38 | TT220 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 8.132 | 801.320.230 | 70.000 | 70.000 |
39 | TT221 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.133 | 801.330.230 | 70.000 | 70.000 |
40 | TT222 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 8.134 | 801.340.230 | 70.000 | 70.000 |
41 | TT223 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.135 | 801.350.230 | 70.000 | 70.000 |
42 | TT224 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 8.136 | 801.360.230 | 70.000 | 70.000 |
43 | TT110 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.417 | 204.170.214 | 126.000 | 126.000 |
44 | TT225 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 8.137 | 801.370.230 | 70.000 | 70.000 |
45 | TT226 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.138 | 801.380.230 | 70.000 | 70.000 |
46 | TT227 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 8.139 | 801.390.230 | 70.000 | 70.000 |
47 | TT228 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 8.14 | 801.400.230 | 70.000 | 70.000 |
48 | TT229 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 8.141 | 801.410.230 | 70.000 | 70.000 |
49 | TT023 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 1.217 | 102.170.502 | 2.679.000 | 2.679.000 |
50 | TT230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 8.142 | 801.420.230 | 70.000 | 70.000 |
51 | TT231 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 8.143 | 801.430.230 | 70.000 | 70.000 |
52 | TT232 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 8.144 | 801.440.230 | 70.000 | 70.000 |
53 | TT233 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 8.145 | 801.450.230 | 70.000 | 70.000 |
54 | TT111 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.418 | 204.180.214 | 126.000 | 126.000 |
55 | TT234 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 8.15 | 801.500.230 | 70.000 | 70.000 |
56 | TT235 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 8.151 | 801.510.230 | 70.000 | 70.000 |
57 | TT236 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.152 | 801.520.230 | 70.000 | 70.000 |
58 | TT237 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 8.153 | 801.530.230 | 70.000 | 70.000 |
59 | TT238 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 8.154 | 801.540.230 | 70.000 | 70.000 |
60 | TT239 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 8.155 | 801.550.230 | 70.000 | 70.000 |
61 | TT024 | Rửa dạ dày cấp cứu | 1.218 | 102.180.159 | 106.000 | 106.000 |
62 | TT240 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 8.156 | 801.560.230 | 70.000 | 70.000 |
63 | TT241 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 8.157 | 801.570.230 | 70.000 | 70.000 |
64 | TT242 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 8.158 | 801.580.230 | 70.000 | 70.000 |
65 | TT112 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.419 | 204.190.214 | 126.000 | 126.000 |
66 | TT243 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 8.159 | 801.590.230 | 70.000 | 70.000 |
67 | TT244 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.16 | 801.600.230 | 70.000 | 70.000 |
68 | TT245 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 8.161 | 801.610.230 | 70.000 | 70.000 |
69 | TT246 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.162 | 801.620.230 | 70.000 | 70.000 |
70 | TT247 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 8.163 | 801.630.230 | 70.000 | 70.000 |
71 | TT248 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 8.164 | 801.640.230 | 70.000 | 70.000 |
72 | TT249 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 8.165 | 801.650.230 | 70.000 | 70.000 |
73 | TT025 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 1.219 | 102.190.160 | 576.000 | 576.000 |
74 | TT250 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 8.166 | 801.660.230 | 70.000 | 70.000 |
75 | TT251 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 8.167 | 801.670.230 | 70.000 | 70.000 |
76 | TT113 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.42 | 204.200.214 | 126.000 | 126.000 |
77 | TT252 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.168 | 801.680.230 | 70.000 | 70.000 |
78 | TT253 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 8.169 | 801.690.230 | 70.000 | 70.000 |
79 | TT254 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 8.17 | 801.700.230 | 70.000 | 70.000 |
80 | TT255 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 8.171 | 801.710.230 | 70.000 | 70.000 |
81 | TT256 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 8.172 | 801.720.230 | 70.000 | 70.000 |
82 | TT257 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 8.173 | 801.730.230 | 70.000 | 70.000 |
83 | TT258 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 8.174 | 801.740.230 | 70.000 | 70.000 |
84 | TT259 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.177 | 801.770.230 | 70.000 | 70.000 |
85 | TT026 | Thụt tháo | 1.221 | 102.210.211 | 78.000 | 78.000 |
86 | TT260 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 8.178 | 801.780.230 | 70.000 | 70.000 |
87 | TT114 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.421 | 204.210.214 | 126.000 | 126.000 |
88 | TT261 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 8.179 | 801.790.230 | 70.000 | 70.000 |
89 | TT262 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 8.18 | 801.800.230 | 70.000 | 70.000 |
90 | TT263 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 8.181 | 801.810.230 | 70.000 | 70.000 |
91 | TT264 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.182 | 801.820.230 | 70.000 | 70.000 |
92 | TT265 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 8.183 | 801.830.230 | 70.000 | 70.000 |
93 | TT266 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 8.184 | 801.840.230 | 70.000 | 70.000 |
94 | TT267 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 8.185 | 801.850.230 | 70.000 | 70.000 |
95 | TT268 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 8.186 | 801.860.230 | 70.000 | 70.000 |
96 | TT269 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 8.187 | 801.870.230 | 70.000 | 70.000 |
97 | TT027 | Đặt ống thông hậu môn | 1.223 | 102.230.211 | 78.000 | 78.000 |
98 | TT115 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.422 | 204.220.214 | 126.000 | 126.000 |
99 | TT270 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.188 | 801.880.230 | 70.000 | 70.000 |
100 | TT271 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 8.189 | 801.890.230 | 70.000 | 70.000 |
101 | TT272 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 8.19 | 801.900.230 | 70.000 | 70.000 |
102 | TT273 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 8.191 | 801.910.230 | 70.000 | 70.000 |
103 | TT274 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.192 | 801.920.230 | 70.000 | 70.000 |
104 | TT275 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 8.193 | 801.930.230 | 70.000 | 70.000 |
105 | TT276 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 8.194 | 801.940.230 | 70.000 | 70.000 |
106 | TT277 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.195 | 801.950.230 | 70.000 | 70.000 |
107 | TT278 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.196 | 801.960.230 | 70.000 | 70.000 |
108 | TT279 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 8.197 | 801.970.230 | 70.000 | 70.000 |
109 | TT010 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 1.87 | 100.870.898 | 17.600 </ |