STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ BHYT |
GIÁ VIỆN PHÍ |
I. |
KHÁM BỆNH |
|
|
1 |
Khám bệnh các chuyên khoa: Nội, Nhi, TMH, Mãn tính, Sản, Ngoại, Truyền nhiễm, RHM... |
34.500 |
34.500 |
2 |
Khám bệnh có hội chẩn chuyên gia |
200.000 |
200.000 |
3 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
|
160.000 |
4 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) |
|
450.000 |
II |
NGÀY GIƯỜNG NỘI TRÚ |
|
|
1 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
325.000 |
325.000 |
2 |
Ngày giường bệnh Nội khoa loại I |
187.100 |
187.100 |
3 |
Ngày giường bệnh Nội khoa loại II |
160.000 |
160.000 |
4 |
Ngày giường bệnh Nội khoa loại III |
130.600 |
130.600 |
5 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại I |
256.300 |
256.300 |
6 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại II |
223.800 |
223.800 |
7 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại III |
199.200 |
199.200 |
8 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại IV |
170.800 |
170.800 |
III |
SIÊU ÂM |
|
|
1 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43.900 |
43.900 |
2 |
Siêu âm màng phổi |
43.900 |
43.900 |
3 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43.900 |
43.900 |
4 |
Siêu âm nhãn cầu |
43.900 |
43.900 |
5 |
Siêu âm ổ bụng |
43.900 |
43.900 |
6 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43.900 |
43.900 |
7 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43.900 |
43.900 |
8 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43.900 |
43.900 |
9 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43.900 |
43.900 |
10 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43.900 |
43.900 |
11 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43.900 |
43.900 |
12 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43.900 |
43.900 |
13 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43.900 |
43.900 |
14 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43.900 |
43.900 |
15 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43.900 |
43.900 |
16 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43.900 |
43.900 |
17 |
Siêu âm tuyến giáp |
43.900 |
43.900 |
18 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43.900 |
43.900 |
19 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43.900 |
43.900 |
20 |
Siêu âm dương vật |
43.900 |
43.900 |
21 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43.900 |
43.900 |
22 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43.900 |
43.900 |
23 |
Siêu âm hốc mắt |
43.900 |
43.900 |
24 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43.900 |
43.900 |
25 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43.900 |
43.900 |
IV |
X QUANG SỐ HÓA |
|
|
1 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (2 Phim/1 vị trí) |
97.200 |
97.200 |
2 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (1 phim/ 1 vị trí) |
65.400 |
65.400 |
3 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng ( 2phim/ 1 vị trí) |
97.200 |
97.200 |
4 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng ( 1 phim/ 1 vị trí) |
65.400 |
65.400 |
5 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 Phim/1 vị trí) |
97.200 |
97.200 |
6 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch ( 2phim/ 1 vị trí) |
97.200 |
97.200 |
7 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng( 2phim/ 1 vị trí) |
97.200 |
97.200 |
8 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch( 2phim/ 1 vị trí) |
97.200 |
97.200 |
9 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch ( 1 phim/ 1 vị trí) |
65.400 |
65.400 |
10 |
Chụp Xquang ngực thẳng ( 1phim) |
65.400 |
65.400 |
11 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (1 PHIM) |
65.400 |
65.400 |
12 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng ( 2phim/ 1 vị trí) |
97.200 |
97.200 |
V |
XÉT NGHIỆM |
|
|
1 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
27.400 |
2 |
Định lượng các chất: Albumine; Creatine; Glucose; Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase; Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp, Đo hoạt độ ALT (GPT), Đo hoạt độ AST (GOT) |
21.500 ( mỗi chất) |
21.200 ( mỗi chất) |
3 |
HIV Ab test nhanh |
53.600 |
53.600 |
4 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
16.800 |
16.800 |
5 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36.900 |
36.900 |
6 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
65.500 |
65.500 |
7 |
Vi nấm soi tươi |
40.200 |
40.200 |
8 |
Vi nấm test nhanh |
230.000 |
230.000 |
9 |
Tế bào học đờm |
147.000 |
147.000 |
10 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68.000 |
68.000 |
11 |
Thời gian máu chảy |
12.600 |
12.600 |
12 |
Thời gian máu đông |
12.600 |
12.600 |
13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
56.500 |
56.500 |
14 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
40.400 |
40.400 |
15 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
63.500 |
63.500 |
16 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39.100 |
39.100 |
17 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40.400 |
40.400 |
18 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
23.100 |
19 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
26.900 |
20 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
37.700 |
37.700 |
21 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
22 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
23 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
43.100 |
24 |
HBsAg test nhanh |
53.600 |
53.600 |
25 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.000 |
29.000 |
26 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
27 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
19.200 |
28 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31.100 |
31.100 |
29 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
43.100 |
30 |
Treponema pallidum test nhanh |
238.000 |
238.000 |
31 |
HCV Ab test nhanh |
53.600 |
53.600 |
32 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
26.900 |
VI |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
1 |
Điện tim thường |
32.800 |
32.800 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32.800 |
32.800 |
|
NỘI SOI |
|
|
1 |
Nội soi Tai- Mũi - Họng |
104.000 |
104.000 |
2 |
Nội soi Tai |
40.000 |
40.000 |
3 |
Nội soi Mũi |
40.000 |
40.000 |
4 |
Nội soi Họng |
40.000 |
40.000 |
VII |
Phẫu Thuật |
|
|
1 |
Mở khí quản cấp cứu |
719.000 |
719.000 |
2 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231.000 |
231.000 |
3 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5.273.000 |
5.273.000 |
4 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2.832.000 |
2.832.000 |
5 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2.832.000 |
2.832.000 |
6 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4.699.000 |
4.699.000 |
7 |
Dẫn lưu nang tụy |
2.664.000 |
2.664.000 |
8 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2.664.000 |
2.664.000 |
9 |
Cắt lách do chấn thương |
4.472.000 |
4.472.000 |
10 |
Cắt lách bệnh lý |
4.472.000 |
4.472.000 |
11 |
Cắt lách bán phần |
4.472.000 |
4.472.000 |
12 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.318.000 |
2.318.000 |
13 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.258.000 |
3.258.000 |
14 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.258.000 |
3.258.000 |
15 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.258.000 |
3.258.000 |
16 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3.258.000 |
3.258.000 |
17 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.258.000 |
3.258.000 |
18 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3.258.000 |
3.258.000 |
19 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.258.000 |
3.258.000 |
20 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.258.000 |
3.258.000 |
21 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.258.000 |
3.258.000 |
22 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.514.000 |
2.514.000 |
23 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.756.000 |
1.756.000 |
24 |
Lấy u phúc mạc |
4.670.000 |
4.670.000 |
25 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
26 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
27 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
28 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3.750.000 |
3.750.000 |
29 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
30 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3.985.000 |
3.985.000 |
31 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3.985.000 |
3.985.000 |
32 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3.750.000 |
3.750.000 |
33 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3.750.000 |
3.750.000 |
34 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
35 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3.750.000 |
3.750.000 |
36 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3.750.000 |
3.750.000 |
37 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3.750.000 |
3.750.000 |
38 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3.985.000 |
3.985.000 |
39 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
40 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
41 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
42 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2.963.000 |
2.963.000 |
43 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2.963.000 |
2.963.000 |
44 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
45 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3.750.000 |
3.750.000 |
46 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3.750.000 |
3.750.000 |
47 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
48 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3.750.000 |
3.750.000 |
49 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3.750.000 |
3.750.000 |
50 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
12.173.000 |
12.173.000 |
51 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
52 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3.750.000 |
3.750.000 |
53 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3.750.000 |
3.750.000 |
54 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
55 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
56 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
57 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.985.000 |
3.985.000 |
58 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.985.000 |
3.985.000 |
59 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
60 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
61 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6.686.000 |
6.686.000 |
62 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
63 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
64 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
65 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
66 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3.985.000 |
3.985.000 |
67 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
4.616.000 |
68 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
4.616.000 |
69 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2.963.000 |
2.963.000 |
70 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.963.000 |
2.963.000 |
71 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4.616.000 |
4.616.000 |
72 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6.686.000 |
6.686.000 |
73 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
74 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
75 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
76 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
77 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
3.750.000 |
78 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
3.750.000 |
79 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2.963.000 |
2.963.000 |
80 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2.963.000 |
2.963.000 |
81 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2.963.000 |
2.963.000 |
82 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2.963.000 |
2.963.000 |
83 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6.686.000 |
6.686.000 |
84 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3.649.000 |
3.649.000 |
85 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2.887.000 |
2.887.000 |
86 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2.887.000 |
2.887.000 |
87 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4.616.000 |
4.616.000 |
88 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
89 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3.985.000 |
3.985.000 |
90 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2.887.000 |
2.887.000 |
91 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2.963.000 |
2.963.000 |
92 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2.963.000 |
2.963.000 |
93 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2.963.000 |
2.963.000 |
94 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.963.000 |
2.963.000 |
95 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2.963.000 |
2.963.000 |
96 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2.963.000 |
2.963.000 |
97 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2.963.000 |
2.963.000 |
98 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2.963.000 |
2.963.000 |
99 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2.963.000 |
2.963.000 |
100 |
Mở khí quản thường quy |
719.000 |
719.000 |
101 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
3.285.000 |
102 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2.963.000 |
2.963.000 |
103 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2.963.000 |
2.963.000 |
104 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3.985.000 |
3.985.000 |
105 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3.985.000 |
3.985.000 |
106 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3.985.000 |
3.985.000 |
107 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3.750.000 |
3.750.000 |
108 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3.750.000 |
3.750.000 |
109 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
3.750.000 |
110 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3.750.000 |
3.750.000 |
111 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3.750.000 |
3.750.000 |
112 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3.750.000 |
3.750.000 |
113 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3.750.000 |
3.750.000 |
114 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3.750.000 |
3.750.000 |
115 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.731.000 |
1.731.000 |
116 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.741.000 |
3.741.000 |
117 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6.686.000 |
6.686.000 |
118 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.741.000 |
3.741.000 |
119 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3.985.000 |
3.985.000 |
120 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.887.000 |
2.887.000 |
121 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.598.000 |
2.598.000 |
122 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4.616.000 |
4.616.000 |
123 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2.963.000 |
2.963.000 |
124 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2.963.000 |
2.963.000 |
125 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.818.000 |
3.818.000 |
126 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.268.000 |
3.268.000 |
127 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.269.000 |
2.269.000 |
128 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.268.000 |
3.268.000 |
129 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.886.000 |
2.886.000 |
130 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.269.000 |
2.269.000 |
131 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.755.000 |
3.755.000 |
132 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.285.000 |
3.285.000 |
133 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.298.000 |
2.298.000 |
134 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.285.000 |
3.285.000 |
135 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.920.000 |
2.920.000 |
136 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.098.000 |
4.098.000 |
137 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.298.000 |
2.298.000 |
138 |
Cắt sẹo khâu kín |
3.288.000 |
3.288.000 |
139 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
705.000 |
140 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
1.126.000 |
141 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
705.000 |
142 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
1.126.000 |
143 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.627.000 |
2.627.000 |
144 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2.627.000 |
2.627.000 |
145 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984.000 |
984.000 |
146 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1.935.000 |
1.935.000 |
147 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2.944.000 |
2.944.000 |
148 |
Cắt u nang buồng trứng |
2.944.000 |
2.944.000 |
149 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.944.000 |
2.944.000 |
150 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
2.944.000 |
151 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3.668.000 |
3.668.000 |
152 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.876.000 |
3.876.000 |
153 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2.944.000 |
2.944.000 |
154 |
Cắt u thành âm đạo |
2.048.000 |
2.048.000 |
155 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
1.274.000 |
156 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7.919.000 |
7.919.000 |
157 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.945.000 |
2.945.000 |
158 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.415.000 |
4.415.000 |
159 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.027.000 |
4.027.000 |
160 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.307.000 |
4.307.000 |
161 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.307.000 |
4.307.000 |
162 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5.929.000 |
5.929.000 |
163 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.332.000 |
2.332.000 |
164 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4.202.000 |
4.202.000 |
165 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9.564.000 |
9.564.000 |
166 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7.397.000 |
7.397.000 |
167 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4.867.000 |
4.867.000 |
168 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.342.000 |
3.342.000 |
169 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4.838.000 |
4.838.000 |
VIII |
Thủ thuật |
|
|
1 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20.400 |
20.400 |
2 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
176.000 |
3 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
178.000 |
178.000 |
4 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
389.000 |
389.000 |
5 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
521.000 |
521.000 |
6 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49.900 |
49.900 |
7 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479.000 |
479.000 |
8 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158.000 |
158.000 |
9 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373.000 |
373.000 |
10 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333.000 |
333.000 |
11 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333.000 |
333.000 |
12 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333.000 |
333.000 |
13 |
Thông bàng quang |
90.100 |
90.100 |
14 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333.000 |
333.000 |
15 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332.000 |
332.000 |
16 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
198.000 |
17 |
Điện châm (Kim ngắn) |
67.300 |
67.300 |
18 |
Thủy châm |
66.100 |
66.100 |
19 |
Cấy chỉ |
143.000 |
143.000 |
20 |
Ôn châm |
72.300 |
72.300 |
21 |
Cứu |
35.500 |
35.500 |
22 |
Chích lể |
72.300 |
72.300 |
23 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
52.500 |
24 |
Laser châm |
47.400 |
47.400 |
25 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45.300 |
45.300 |
26 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45.300 |
45.300 |
27 |
Xông thuốc bằng máy |
42.900 |
42.900 |
28 |
Xông hơi thuốc |
42.900 |
42.900 |
29 |
Xông khói thuốc |
37.900 |
37.900 |
30 |
Đặt thuốc YHCT |
45.400 |
45.400 |
31 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107.000 |
107.000 |
32 |
Bó thuốc |
50.500 |
50.500 |
33 |
Chườm ngải |
35.500 |
35.500 |
34 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
90.100 |
35 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
119.000 |
36 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589.000 |
589.000 |
37 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
37.300 |
38 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
186.000 |
39 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78.400 |
78.400 |
40 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186.000 |
186.000 |
41 |
Chích rạch màng nhĩ |
61.200 |
61.200 |
42 |
Chọc dịch tủy sống |
107.000 |
107.000 |
43 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
247.000 |
247.000 |
44 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247.000 |
247.000 |
45 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795.000 |
795.000 |
46 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.002.000 |
1.002.000 |
47 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
706.000 |
48 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.227.000 |
1.227.000 |
49 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
204.000 |
50 |
Hút dịch khớp gối |
114.000 |
114.000 |
51 |
Hút đờm hầu họng |
11.100 |
11.100 |
52 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3.579.000 |
3.579.000 |
53 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178.000 |
178.000 |
54 |