Giá DVKT

21.12.2020 00:00

Thực hiện theo Thông tư số 13/TT-BYT từ ngày 20/08/2019 giá BHYT và Nghị Quyết số 40/NQ-HĐND từ ngày 01/01/2020 giá viện phí

Giá DVKT

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT GIÁ VIỆN PHÍ 
I.  KHÁM BỆNH     
1 Khám bệnh các chuyên khoa: Nội, Nhi, TMH, Mãn tính, Sản, Ngoại, Truyền nhiễm, RHM... 34.500 34.500
2 Khám bệnh có hội chẩn chuyên gia 200.000 200.000
3 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)   160.000
4 Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)   450.000
II NGÀY GIƯỜNG NỘI TRÚ    
1 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 325.000 325.000
2 Ngày giường bệnh Nội khoa loại I 187.100 187.100
3 Ngày giường bệnh Nội khoa loại II 160.000 160.000
4 Ngày giường bệnh Nội khoa loại III 130.600 130.600
5 Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại I 256.300 256.300
6 Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại II 223.800 223.800
7 Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại III 199.200 199.200
8 Ngày giường bệnh Ngoại khoa, bỏng loại IV 170.800 170.800
III SIÊU ÂM    
1 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43.900 43.900
2 Siêu âm màng phổi 43.900 43.900
3 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900 43.900
4 Siêu âm nhãn cầu 43.900 43.900
5 Siêu âm ổ bụng 43.900 43.900
6 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900 43.900
7 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43.900 43.900
8 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900 43.900
9 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43.900 43.900
10 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43.900 43.900
11 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43.900 43.900
12 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900 43.900
13 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900 43.900
14 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900 43.900
15 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43.900 43.900
16 Siêu âm tử cung phần phụ 43.900 43.900
17 Siêu âm tuyến giáp 43.900 43.900
18 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900 43.900
19 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43.900 43.900
20 Siêu âm dương vật 43.900 43.900
21 Siêu âm hạch vùng cổ 43.900 43.900
22 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900 43.900
23 Siêu âm hốc mắt 43.900 43.900
24 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900 43.900
25 Siêu âm khớp (một vị trí) 43.900 43.900
IV X QUANG SỐ HÓA     
1 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (2 Phim/1 vị trí) 97.200 97.200
2 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (1 phim/ 1 vị trí) 65.400 65.400
3 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng ( 2phim/ 1 vị trí) 97.200 97.200
4 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng ( 1 phim/ 1 vị trí) 65.400 65.400
5 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 Phim/1 vị trí) 97.200 97.200
6 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch ( 2phim/ 1 vị trí)  97.200 97.200
7 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng( 2phim/ 1 vị trí)  97.200 97.200
8 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch( 2phim/ 1 vị trí)  97.200 97.200
9 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  ( 1 phim/ 1 vị trí) 65.400 65.400
10 Chụp Xquang ngực thẳng ( 1phim) 65.400 65.400
11 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (1 PHIM) 65.400 65.400
12 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng ( 2phim/ 1 vị trí) 97.200 97.200
V XÉT NGHIỆM     
1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400 27.400
2 Định lượng các chất: Albumine; Creatine; Glucose; Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase; Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp,  Đo hoạt độ ALT (GPT), Đo hoạt độ AST (GOT) 21.500 ( mỗi chất)  21.200 ( mỗi chất)
3 HIV Ab test nhanh 53.600 53.600
4 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16.800 16.800
5 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.900 36.900
6 Vi khuẩn nhuộm soi 65.500 65.500
7 Vi nấm soi tươi 40.200 40.200
8 Vi nấm test nhanh 230.000 230.000
9 Tế bào học đờm 147.000 147.000
10 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68.000 68.000
11 Thời gian máu chảy 12.600 12.600
12 Thời gian máu đông 12.600 12.600
13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 56.500 56.500
14 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 40.400 40.400
15 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63.500 63.500
16 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39.100 39.100
17 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40.400 40.400
18 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100 23.100
19 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26.900 26.900
20 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37.700 37.700
21 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900 26.900
22 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26.900 26.900
23 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43.100 43.100
24 HBsAg test nhanh 53.600 53.600
25 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.000 29.000
26 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26.900 26.900
27 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.200 19.200
28 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31.100 31.100
29 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43.100 43.100
30 Treponema pallidum test nhanh 238.000 238.000
31 HCV Ab test nhanh 53.600 53.600
32 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26.900 26.900
VI THĂM DÒ CHỨC NĂNG    
1 Điện tim thường  32.800 32.800
2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường  32.800 32.800
  NỘI SOI    
1 Nội soi Tai- Mũi - Họng  104.000 104.000
2 Nội soi Tai 40.000 40.000
3 Nội soi Mũi 40.000 40.000
4 Nội soi Họng  40.000 40.000
VII Phẫu Thuật    
1 Mở khí quản cấp cứu 719.000 719.000
2 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231.000 231.000
3 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5.273.000 5.273.000
4 Dẫn lưu áp xe gan 2.832.000 2.832.000
5 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2.832.000 2.832.000
6 Các phẫu thuật đường mật khác 4.699.000 4.699.000
7 Dẫn lưu nang tụy 2.664.000 2.664.000
8 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2.664.000 2.664.000
9 Cắt lách do chấn thương 4.472.000 4.472.000
10 Cắt lách bệnh lý 4.472.000 4.472.000
11 Cắt lách bán phần 4.472.000 4.472.000
12 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.318.000 2.318.000
13 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3.258.000 3.258.000
14 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.258.000 3.258.000
15 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.258.000 3.258.000
16 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3.258.000 3.258.000
17 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3.258.000 3.258.000
18 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3.258.000 3.258.000
19 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3.258.000 3.258.000
20 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3.258.000 3.258.000
21 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.258.000 3.258.000
22 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2.514.000 2.514.000
23 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.756.000 1.756.000
24 Lấy u phúc mạc 4.670.000 4.670.000
25 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3.750.000 3.750.000
26 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3.750.000 3.750.000
27 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3.750.000 3.750.000
28 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3.750.000 3.750.000
29 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3.750.000 3.750.000
30 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3.985.000 3.985.000
31 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3.985.000 3.985.000
32 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3.750.000 3.750.000
33 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3.750.000 3.750.000
34 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3.750.000 3.750.000
35 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3.750.000 3.750.000
36 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3.750.000 3.750.000
37 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3.750.000 3.750.000
38 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3.985.000 3.985.000
39 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3.750.000 3.750.000
40 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3.750.000 3.750.000
41 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3.750.000 3.750.000
42 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2.963.000 2.963.000
43 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2.963.000 2.963.000
44 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3.750.000 3.750.000
45 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3.750.000 3.750.000
46 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3.750.000 3.750.000
47 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3.750.000 3.750.000
48 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3.750.000 3.750.000
49 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3.750.000 3.750.000
50 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12.173.000 12.173.000
51 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3.750.000 3.750.000
52 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3.750.000 3.750.000
53 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3.750.000 3.750.000
54 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3.750.000 3.750.000
55 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3.750.000 3.750.000
56 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3.750.000 3.750.000
57 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3.985.000 3.985.000
58 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3.985.000 3.985.000
59 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3.750.000 3.750.000
60 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3.750.000 3.750.000
61 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6.686.000 6.686.000
62 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3.750.000 3.750.000
63 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3.750.000 3.750.000
64 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3.750.000 3.750.000
65 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3.750.000 3.750.000
66 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3.985.000 3.985.000
67 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000 4.616.000
68 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000 4.616.000
69 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2.963.000 2.963.000
70 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2.963.000 2.963.000
71 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4.616.000 4.616.000
72 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6.686.000 6.686.000
73 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 3.750.000
74 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3.750.000 3.750.000
75 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3.750.000 3.750.000
76 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 3.750.000
77 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3.750.000 3.750.000
78 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3.750.000 3.750.000
79 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2.963.000 2.963.000
80 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2.963.000 2.963.000
81 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2.963.000 2.963.000
82 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2.963.000 2.963.000
83 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6.686.000 6.686.000
84 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3.649.000 3.649.000
85 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.887.000 2.887.000
86 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2.887.000 2.887.000
87 Thương tích bàn tay phức tạp 4.616.000 4.616.000
88 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3.750.000 3.750.000
89 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3.985.000 3.985.000
90 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2.887.000 2.887.000
91 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2.963.000 2.963.000
92 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2.963.000 2.963.000
93 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2.963.000 2.963.000
94 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2.963.000 2.963.000
95 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2.963.000 2.963.000
96 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2.963.000 2.963.000
97 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2.963.000 2.963.000
98 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2.963.000 2.963.000
99 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2.963.000 2.963.000
100 Mở khí quản thường quy 719.000 719.000
101 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 3.285.000
102 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2.963.000 2.963.000
103 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2.963.000 2.963.000
104 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3.985.000 3.985.000
105 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3.985.000 3.985.000
106 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3.985.000 3.985.000
107 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3.750.000 3.750.000
108 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3.750.000 3.750.000
109 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000 3.750.000
110 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3.750.000 3.750.000
111 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3.750.000 3.750.000
112 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3.750.000 3.750.000
113 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3.750.000 3.750.000
114 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3.750.000 3.750.000
115 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.731.000 1.731.000
116 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 3.741.000
117 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6.686.000 6.686.000
118 Phẫu thuật tháo khớp chi 3.741.000 3.741.000
119 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3.985.000 3.985.000
120 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.887.000 2.887.000
121 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.598.000 2.598.000
122 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 4.616.000
123 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2.963.000 2.963.000
124 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2.963.000 2.963.000
125 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.818.000 3.818.000
126 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.268.000 3.268.000
127 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.269.000 2.269.000
128 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000 3.268.000
129 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000 2.886.000
130 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000 2.269.000
131 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.755.000 3.755.000
132 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.285.000 3.285.000
133 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.298.000 2.298.000
134 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.285.000 3.285.000
135 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000 2.920.000
136 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4.098.000 4.098.000
137 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000 2.298.000
138 Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 3.288.000
139 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705.000 705.000
140 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 1.126.000
141 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000 705.000
142 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 1.126.000
143 Cắt các u lành vùng cổ 2.627.000 2.627.000
144 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000 2.627.000
145 Mổ bóc nhân xơ vú 984.000 984.000
146 Cắt polyp cổ tử cung 1.935.000 1.935.000
147 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.944.000 2.944.000
148 Cắt u nang buồng trứng 2.944.000 2.944.000
149 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.944.000 2.944.000
150 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 2.944.000
151 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3.668.000 3.668.000
152 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.876.000 3.876.000
153 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2.944.000 2.944.000
154 Cắt u thành âm đạo 2.048.000 2.048.000
155 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 1.274.000
156 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7.919.000 7.919.000
157 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2.945.000 2.945.000
158 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000 4.415.000
159 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000 4.027.000
160 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.307.000 4.307.000
161 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.307.000 4.307.000
162 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5.929.000 5.929.000
163 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000 2.332.000
164 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4.202.000 4.202.000
165 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9.564.000 9.564.000
166 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7.397.000 7.397.000
167 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4.867.000 4.867.000
168 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.342.000 3.342.000
169 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.838.000 4.838.000
VIII Thủ thuật    
1 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20.400 20.400
2 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 176.000
3 Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da 178.000 178.000
4 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389.000 389.000
5 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 521.000 521.000
6 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900 49.900
7 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000 479.000
8 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 158.000 158.000
9 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000 373.000
10 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333.000 333.000
11 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333.000 333.000
12 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333.000 333.000
13 Thông bàng quang 90.100 90.100
14 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333.000 333.000
15 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332.000 332.000
16 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 198.000
17 Điện châm (Kim ngắn) 67.300 67.300
18 Thủy châm 66.100 66.100
19 Cấy chỉ 143.000 143.000
20 Ôn châm 72.300 72.300
21 Cứu 35.500 35.500
22 Chích lể 72.300 72.300
23 Soi đáy mắt cấp cứu 52.500 52.500
24 Laser châm 47.400 47.400
25 Kéo nắn cột sống cổ 45.300 45.300
26 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45.300 45.300
27 Xông thuốc bằng máy 42.900 42.900
28 Xông hơi thuốc 42.900 42.900
29 Xông khói thuốc 37.900 37.900
30 Đặt thuốc YHCT 45.400 45.400
31 Chọc dịch tuỷ sống 107.000 107.000
32 Bó thuốc 50.500 50.500
33 Chườm ngải 35.500 35.500
34 Đặt ống thông dạ dày 90.100 90.100
35 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000 119.000
36 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589.000 589.000
37 Nhổ răng sữa            37.300 37.300
38 Chích áp xe phần mềm lớn          186.000 186.000
39 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc            78.400 78.400
40 Chích rạch áp xe nhỏ          186.000 186.000
41 Chích rạch màng nhĩ            61.200 61.200
42 Chọc dịch tủy sống          107.000 107.000
43 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer          247.000 247.000
44 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement          247.000 247.000
45 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay          795.000 795.000
46 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)       1.002.000 1.002.000
47 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm          706.000 706.000
48 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên       1.227.000 1.227.000
49 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết          204.000 204.000
50 Hút dịch khớp gối          114.000 114.000
51 Hút đờm hầu họng            11.100 11.100
52 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng       3.579.000 3.579.000
53 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm          178.000 178.000
54