SIÊU ÂM
27.11.2018 09:39
SA
67 | SA001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.13 | 1.800.130.001 | 38.000 | 38.000 |
68 | SA018 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 2.374 | 203.740.001 | 38.000 | 38.000 |
69 | SA019 | Siêu âm qua thóp | 18.7 | 1.800.070.001 | 38.000 | 38.000 |
70 | SA002 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.2 | 1.800.020.001 | 38.000 | 38.000 |
71 | SA020 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.2 | 1.800.200.001 | 38.000 | 38.000 |
72 | SA021 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.36 | 1.800.360.001 | 38.000 | 38.000 |
73 | SA022 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.34 | 1.800.340.001 | 38.000 | 38.000 |
74 | SA023 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.35 | 1.800.350.001 | 38.000 | 38.000 |
75 | SA024 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.12 | 1.800.120.001 | 38.000 | 38.000 |
76 | SA026 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.3 | 1.800.300.001 | 38.000 | 38.000 |
77 | SA010 | Siêu âm màng phổi | 18.11 | 1.800.110.001 | 38.000 | 38.000 |
78 | SA027 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.18 | 1.800.180.001 | 38.000 | 38.000 |
79 | SA028 | Siêu âm tuyến giáp | 18.1 | 1.800.010.001 | 38.000 | 38.000 |
80 | SA029 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.54 | 1.800.540.001 | 38.000 | 38.000 |
81 | SA003 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.3 | 1.800.030.001 | 38.000 | 38.000 |
82 | SA004 | Siêu âm dương vật | 18.59 | 1.800.590.001 | 38.000 | 38.000 |
83 | SA005 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.4 | 1.800.040.001 | 38.000 | 38.000 |
84 | SA006 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.16 | 1.800.160.001 | 38.000 | 38.000 |
85 | SA007 | Siêu âm hốc mắt | 18.6 | 1.800.060.001 | 38.000 | 38.000 |
86 | SA008 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.43 | 1.800.430.001 | 38.000 | 38.000 |
87 | SA009 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 2.373 | 203.730.001 | 38.000 | 38.000 |
88 | SA011 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 2.63 | 200.630.001 | 38.000 | 38.000 |
89 | SA35 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 1.800.570.001 | 38.000 | 38.000 | |
90 | SA012 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 14.24 | 1.402.400.845 | 38.000 | 38.000 |
91 | SA013 | Siêu âm nhãn cầu | 18.8 | 1.800.080.001 | 38.000 | 38.000 |
92 | SA014 | Siêu âm ổ bụng | 2.314 | 203.140.001 | 38.000 | 38.000 |
93 | SA015 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.15 | 1.800.150.001 | 38.000 | 38.000 |
94 | SA016 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.19 | 1.800.190.001 | 38.000 | 38.000 |
95 | SA017 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.44 | 1.800.440.001 | 38.000 | 38.000 |