TIỀN KHÁM giá cũ
24.03.2020 00:00
TK
Mã Dịch vụ | Mã HH | Mã DV | Tên HH gốc | ĐVT | Đánh số lần trên TĐT | 01/09/2016-1 |
1 | D13399 | KB003 | Khám bệnh không có BHYT | Lần | 8000 | |
1 | D13400 | KB001 | Khám bệnh hạng III | Lần | 31000 | |
1 | D13401 | KB002 | Hội chẩn ca bệnh khó | Lần | 200000 | |
1 | D13402 | KB004 | Khám sức khỏe | Lần | 31000 | |
1 | D13403 | KB005 | Khám tâm thần | Lần | 31000 | |
1 | D13404 | KB006 | Khám Nội tiết | Lần | 31000 | |
1 | D13405 | KB007 | Khám Ngoại | Lần | 31000 | |
1 | D13406 | KB008 | Khám Da liễu | Lần | 31000 | |
1 | D13407 | KB009 | Khám Ung bướu | Lần | 31000 | |
1 | D13408 | KB010 | Khám Mắt | Lần | 31000 | |
1 | D13409 | KB011 | Khám Bỏng | Lần | 31000 | |
1 | D13410 | KB012 | Khám Tai mũi họng | Lần | 31000 | |
1 | D13411 | KB013 | Khám YHCT | Lần | 31000 | |
1 | D13413 | KB014 | Khám Nhi | Lần | 31000 | |
1 | D13414 | KB015 | Khám Lao | Lần | 31000 | |
1 | D13415 | KB016 | Khám Phụ sản | Lần | 31000 | |
1 | D13416 | KB017 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 31000 | |
1 | D13417 | KB018 | Khám Nội | Lần | 31000 | |
1 | D13418 | TT 201 | Thay băng vết thương/vết mổ chiều dài > 15 đến 30 cm | Lần | 70000 | |
1 | D13424 | KB019 | Khám Nội | Lần | 29000 | |
1 | D13427 | KB20 | Khám tâm thần | Lần | 35000 | |
1 | D13428 | KB21 | Khám Nội tiết | Lần | 35000 | |
1 | D13429 | KB22 | Khám Ngoại | Lần | 35000 | |
1 | D13430 | KB23 | Khám Da liễu | Lần | 35000 | |
1 | D13431 | KB24 | Khám Ung bướu | Lần | 35000 | |
1 | D13432 | KB25 | Khám Mắt | Lần | 35000 | |
1 | D13433 | KB26 | Khám Bỏng | Lần | 35000 | |
1 | D13434 | KB27 | Khám Tai mũi họng | Lần | 35000 | |
1 | D13435 | KB28 | Khám YHCT | Lần | 35000 | |
1 | D13436 | KB29 | Khám Nhi | Lần | 35000 | |
1 | D13437 | KB30 | Khám Lao | Lần | 35000 | |
1 | D13438 | KB31 | Khám Phụ sản | Lần | 35000 | |
1 | D13439 | KB32 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 35000 | |
1 | D13440 | KB33 | Khám Nội | Lần | 35000 |