XÉT NGHIỆM
27.11.2018 09:45
XN
STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Mã theo TT43-50 | Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
148 | XN117 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.19 | 2.200.191.348 | 12.300 | 12.300 |
149 | XN079 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.21 | 2.200.211.219 | 14.500 | 14.500 |
150 | XN086 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.12 | 2.201.201.370 | 39.200 | 39.200 |
151 | XN118 | Thời gian máu đông | 22.90 | 2.290.001.349 | 12.300 | 12.300 |
152 | XN043 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.28 | 2.202.801.269 | 38.000 | 38.000 |
153 | XN001 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.3 | 2.300.031.494 | 21.200 | 21.200 |
154 | XN012 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.41 | 2.300.411.506 | 26.500 | 26.500 |
155 | XN015 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.51 | 2.300.511.494 | 21.200 | 21.200 |
156 | XN023 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.75 | 2.300.751.494 | 21.200 | 21.200 |
157 | XN036 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.133 | 2.301.331.494 | 21.200 | 21.200 |
158 | XN039 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.158 | 2.301.581.506 | 26.500 | 26.500 |
159 | XN004 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.7 | 2.300.071.494 | 21.200 | 21.200 |
160 | XN041 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.166 | 2.301.661.494 | 21.200 | 21.200 |
161 | XN062 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.19 | 2.300.191.493 | 21.200 | 21.200 |
162 | XN063 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.1 | 2.300.101.494 | 21.200 | 21.200 |
163 | XN064 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.2 | 2.300.201.493 | 21.200 | 21.200 |
164 | XN075 | HBsAg test nhanh | 24.117 | 2.401.171.646 | 51.700 | 51.700 |
165 | XN076 | HIV Ab test nhanh | 24.169 | 2.401.691.616 | 51.700 | 51.700 |
166 | XN078 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.58 | 2.300.581.487 | 28.600 | 28.600 |
167 | XN008 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.27 | 2.300.271.493 | 21.200 | 21.200 |
168 | XN009 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.25 | 2.300.251.493 | 21.200 | 21.200 |
169 | XN85 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.206 | 2.302.061.596 | 27.000 | 27.000 |