XQUANG - NỘI SOI
27.11.2018 00:00
XQ-NS
96 | XQ018 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | 1.800.750.028 | 62.000 | 62.000 |
97 | XQ002 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.67 | 1.800.670.029 | 94.000 | 94.000 |
98 | XQ020 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | 1.800.760.028 | 62.000 | 62.000 |
99 | XQ022 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | 1.800.770.028 | 62.000 | 62.000 |
100 | XQ024 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.8 | 1.800.800.028 | 62.000 | 62.000 |
101 | XQ026 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | 1.800.850.028 | 62.000 | 62.000 |
102 | XQ010 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | 1.800.710.029 | 94.400 | 94.400 |
103 | XQ028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | 1.800.860.029 | 94.000 | 94.000 |
104 | XQ030 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | 1.800.870.029 | 94.000 | 94.000 |
105 | XQ031 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.88 | 1.800.880.030 | 119.000 | 119.000 |
106 | XQ033 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | 1.800.890.029 | 94.000 | 94.000 |
107 | XQ035 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.9 | 1.800.900.029 | 94.000 | 94.000 |
108 | XQ037 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | 1.800.910.029 | 94.000 | 94.000 |
109 | XQ039 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | 1.800.920.029 | 94.000 | 94.000 |
110 | XQ004 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | 1.800.680.029 | 94.000 | 94.000 |
111 | XQ041 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | 1.800.930.029 | 94.000 | 94.000 |
112 | XQ043 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | 1.800.940.029 | 94.000 | 94.000 |
113 | XQ012 | Chụp Xquang Blondeau | 18.72 | 1.800.720.028 | 62.000 | 62.000 |
114 | XQ045 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | 1.800.960.029 | 94.000 | 94.000 |
115 | XQ046 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.97 | 1.800.970.030 | 119.000 | 119.000 |
116 | XQ048 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | 1.800.980.028 | 62.000 | 62.000 |
117 | XQ050 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | 1.800.990.028 | 62.000 | 62.000 |
118 | XQ052 | Chụp Xquang khớp vai thẳn | 18.1 | 1.801.000.028 | 62.000 | 62.000 |
119 | XQ054 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | 1.801.010.028 | 62.000 | 62.000 |
120 | XQ056 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | 1.801.020.029 | 94.000 | 94.000 |
121 | XQ058 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | 1.801.030.029 | 94.000 | 94.000 |
122 | XQ006 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | 1.800.690.028 | 62.000 | 62.000 |
123 | XQ060 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | 1.801.040.029 | 94.000 | 94.000 |
124 | XQ062 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | 1.801.060.029 | 94.000 | 94.000 |
125 | XQ014 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | 1.800.730.028 | 62.000 | 62.000 |
126 | XQ064 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | 1.801.070.029 | 94.000 | 94.000 |
127 | XQ066 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | 1.801.080.029 | 94.000 | 94.000 |
128 | XQ068 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | 1.801.090.028 | 62.000 | 62.000 |
129 | XQ070 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.11 | 1.801.100.028 | 62.000 | 62.000 |
130 | XQ072 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | 1.801.110.029 | 94.000 | 94.000 |
131 | XQ074 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | 1.801.120.029 | 94.000 | 94.000 |
132 | XQ076 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | 1.801.130.029 | 94.000 | 94.000 |
133 | XQ078 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | 1.801.140.029 | 94.000 | 94.000 |
134 | XQ008 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.7 | 1.800.700.028 | 62.000 | 62.000 |
135 | XQ080 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | 1.801.150.029 | 94.000 | 94.000 |
136 | XQ016 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | 1.800.740.028 | 62.000 | 62.000 |
137 | XQ082 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | 1.801.160.029 | 94.000 | 94.000 |
138 | XQ084 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | 1.801.170.029 | 94.000 | 94.000 |
139 | XQ086 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.118 | 1.801.180.030 | 119.000 | 119.000 |
140 | XQ088 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | 1.801.190.028 | 62.000 | 62.000 |
141 | XQ090 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.12 | 1.801.200.028 | 62.000 | 62.000 |
142 | XQ092 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | 1.801.210.029 | 94.000 | 94.000 |
143 | XQ095 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.125 | 1.801.250.028 | 62.000 | 62.000 |
144 | NS001 | Nội soi tai mũi họng | 20.13 | 2.000.130.933 | 100.000 | 100.000 |
145 | NS002 | Nội soi tai | 50.03.1001 | 310.012.048 | 40.000 | 40.000 |
146 | NS003 | Nội soi họng | 50.03.1003 | 310.032.048 | 40.000 | 40.000 |
147 | NS004 | Nội soi mũi | 50.03.1002 | 310.022.048 | 40.000 | 40.000 |